LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng

Là bản cập nhật cân bằng số lượng lớn các tướng mạnh ở meta hiện tại, hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật LMHT 14.9 ngay tại đây nhé.

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng

Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.9

Cân bằng Sức mạnh Tướng LMHT 14.9

Akshan (Thay đổi)

  • Q - Sát thương lên đơn vị không phải tướng: 40% – 90% => 40% – 80%
  • Q - Tốc độ di chuyển cộng thêm: 20% – 40% => 20%
  • R - Sát thương cơ bản mỗi phát bắn: 20 – 30 => 25 – 45
  • R - Tỷ lệ SMCK mỗi phát bắn: 10% => 15%
  • R - Sát thương cộng thêm theo 1% máu đã mất: 3% => 2%

Bel’Veth (Thay đổi)

  • Nội Tại - Tăng cộng dồn tốc độ tấn công: 1 – 13 => 1 – 17
  • Q - Tỷ lệ SMCK: 110% => 100%
  • Q - Sát thương lên quái: 145% => 145% – 185%

Janna (Thay đổi)

  • W - Sát thương cơ bản: 55 – 195 => 55 – 175
  • W - Tỷ lệ SMPT: 60% => 50%
  • E - Lá chắn: 80 – 220 => 80 – 240

Nilah (Thay đổi)

  • Q - Tỷ lệ SMCK khi kích hoạt: 90% – 120% => 90% – 110%
  • Q - Sát thương cộng thêm với mỗi tỷ lệ chí mạng: 1.2% => 1%
  • Q - Tốc độ di chuyển: 10% – 50% => 10% – 60%

Amumu (Buff)

  • SMCK cơ bản: 53 => 57
  • Giáp cơ bản: 30 => 33

Karma (Buff)

  • Q - Tỷ lệ làm chậm: 30% => 40%
  • R - (E)Tốc độ di chuyển cộng thêm cho toàn bộ đồng minh xung quanh: 12% => 15%
  • R - (E) Lá chắn: 90% giá trị lá chắn => 100% giá trị lá chắn

Kennen (Buff)

  • E - Giờ đây sẽ hiển thị tầm chiêu
  • R - Cập nhật animation mới, không còn bị khựng trong chốc lát sau khi R được kích hoạt.
  • R - R giờ đây có thể sử dụng khi di chuyển hoặc sử dụng Đai Tên Lửa Hextech.

Malzahar (Buff)

  • Q - Năng lượng: 80 =>60 – 80
  • E - Hồi chiêu: 15 – 7 giây => 11 – 7 giây

Sejuani (Buff)

  • Nội tại - Tỷ lệ chống chịu cộng thêm: 50% => 75%
  • W - Sát thương cơ bản đòn đánh đầu tiên: 10 – 30 => 5 – 45
  • W - Sát thương đòn đánh đầu tiên theo lượng máu: 2% máu tối đa => 4% máu tối đa
  • W - Sát thương cơ bản đòn đánh thứ hai: 20 – 180 => 5 – 85
  • W - Sát thương đòn đánh thứ hai theo lượng máu 6% máu tối đa => 8% máu tối đa

Seraphine (Buff)

  • Q - Tỷ lệ SMPT: 50% => 60%

Ahri (Nerf)

  • W - Sát thương cơ bản: 50 – 150 => 45 – 145
  • R - Hồi chiêu: 130 – 80 giây => 130 – 100 giây

Aurelion Sol (Nerf)

  • E - Tỷ lệ SMPT mỗi giây: 20% => 16%

Blitzcrank (Nerf)

  • Nội tại - Thời gian hiệu lực: 10 giây => 4 giây
  • W - Tốc độ di chuyển cộng thêm: 70% – 90% =>60% – 80%

Evelynn (Nerf)

  • W - Tỷ lệ làm chậm: 65% => 45%
  • R - Tỷ lệ SMPT: 75% => 65%

Jinx (Nerf)

  • R - Hồi chiêu: 70 – 50 giây => 85 – 45 giây

Kassadin (Nerf)

  • E - Tỷ lệ SMPT: 80% => 70%

Master Yi (Nerf)

  • E - Sát thương cơ bản: 30 – 50 => 20 – 40

Pyke (Nerf)

  • W - Hồi chiêu: 12 – 8 giây => 14 – 10 giây
  • W - Năng lượng: 50 => 65

Skarner (Nerf)

  • Hồi máu mỗi cấp: 0.6 => 0.75
  • Nội tại - Sát thương theo máu: 7% – 12% máu tối đa => 7% – 10% máu tối đa
  • Q - Sát thương theo máu: 6% máu cộng thêm => 5% máu cộng thêm
  • Q - Sát thương cơ bản: 10 – 70 => 10 – 50
  • W - Sát thương cơ bản: 50 – 150 => 50 – 130
  • W - Tỷ lệ làm chậm: 20% – 40% => 20% flat
  • W - Lá chắn: 9% máu tối đa => 8% máu tối đa

Taliyah (Nerf)

  • Q - Sát thương cộng thêm lên quái: 10% SMPT => 5% SMPT
  • Q - Năng lượng: 55 – 75 => 65 – 85

Twitch (Nerf)

  • Máu cơ bản: 682 => 630
  • Máu mỗi cấp: 100 => 104
  • Độc Suy Nhược (W)
  • Tỷ lệ làm chậm theo SMPT: 6% mỗi 100 SMPT => 5% mỗi 100 SMPT
  • R - SMCK cộng thêm: 40 – 70 => 20 – 50 => 30 – 60

Urgot (Nerf)

  • Giáp mỗi cấp: 5.45 => 5

 

Cân bằng Trang bị LMHT 14.9

Nguyệt Đao

  • Sát thương: 8%/4% máu tối đa => 6%/3% máu tối đa

Vũ Điệu Tử Thần

  • Thêm Cuốc Chim vào công thức
  • AD: 55 => 60
  • Hồi phụ theo tỷ lệ SMK cộng thêm: 50% => 75%

Kiếm Răng Cưa

  • Thêm Kiếm Dài vào công thức, giá không đổi
  • Kháng phép: 35 => 30

Chuỳ Gai Malmortius

  • Giá: 2800 => 3100
  • Công thức: Cuốc Chim và Kiếm Dài => Búa Chiến Caufield
  • Thời gian hiệu lực lá chắn: 2,5 giây => 3 giây
  • Hút máu: 12% => 8%
  • Điểm hồi kỹ năng: 0 => 15
  • Kháng phép: 50 => 40
  • SMCK: 65 => 70

Ngọn Giáo Shojin

  • Nhận tối đa 1 cộng dồn với mỗi kỹ năng riêng biệt mỗi 1 giây

Móng Vuốt Sterak

  • Giá: 3000 vàng => 3100 Vàng
  • Thời gian hồi: 60 giây =>  90 giây

Giáo Thiên Ly

  • Thời gian hồi: 6 giây => 8 giây
  • Hồi máu: 140% SMCK (+6% máu đã mất) => 120% SMCK (+5% máu đã mất)

 

Tổng hợp các Trang phục mới ra mắt LMHT 14.9

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 2

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 3

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 4

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 5

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 6

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 7

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.9 Tháng 5/2024 - Thay đổi số lượng lớn sức mạnh tất cả Tướng 8

 

Bài liên quan

Bài đọc nhiều nhất

Bài mới trong ngày

Lên đầu trang