5 loại thông số mà ai cũng cần phải biết trong Overwatch - Phần 1

Trong quá trình trải nghiệm Overwatch có lẽ bạn sẽ gặp khá nhiều loại thông số mà bạn chẳng hiểu mô tê nó có ý nghĩa gì.

Chúng tôi phân loại thành 5 loại thông số sau :

1. Khi chiến đấu

Trước trận đấu

Chọn nhân vật bạn muốn chơi

 

Chọn một trong 21 hero với 4 vai trò Tấn công – Phòng thủ – Hỗ trợ – Tank, kế bên sẽ có bảng Team Tips báo cho bạn những vai trò nào còn thiếu để bổ sung như trong hình là thiếu tank và support.


Giao diện trong trận đấu

  • 1: Avatar và Máu (HP) của nhân vật
  • 2: Vũ khí đang sử dụng và 2 kỹ năng chính
  • 3: Chiêu cuối của nhân vật (Ultimate), sẽ sử dụng được khi đạt 100%
  • 4: Mục tiêu của trận đấu (Objective) – Escort the Payload (hộ tống xe hàng) – Defend Objective (phòng thủ địa điểm) – Capture Objective (chiếm địa điểm)

Ngoài ra còn có thêm các giao diện đặc trưng của mỗi hero như:

Như Lucio thì hiển thị số thành viên đang được tác động bởi kỹ năng. Số 3 có nghĩa là đang có 3 đồng đội đang nhận được buff

Mercy thì hiển thị số xác của đồng đội đang nằm trong phạm vi hồi sinh của chiêu cuối (Ulti) Không cần đếm xác, nhìn số đầu lâu ở trên là được

Trong game bạn có thể ấn giữ phím C sau đó rê chuột lên các câu thoại được gắn sẵn để giao tiếp với đồng đội, thay vì phải Enter và gõ từng chữ.

Giao tiếp và tương tác nhanh trong game

Bạn cũng có thể cài đặt lại các câu thoại thành một nút riêng biệt để khỏi phải mở menu này lên, ví dụ mặc định là:

  •  Z để báo hiệu số % chiêu cuối cho đồng đội.
  • X là thông báo cần hồi máu.
  • Một số câu thoại như “Defend the point” hoặc liên quan tới Objective thì bạn cần trỏ hồng tâm vào Objective và bấm phím F (Acknowledge).

Trong trận đấu bạn cũng có thể xem nhanh thông tin bằng cách nhấn tab, bạn sẽ biết được đội hình của hai bên và phong độ hiện tại của mình

Bảng điểm (Nhấn TAB để hiện ra): Hiển thị hero của cả 2 đội, thông số trong trận của bạn

Sau trận đấu

Thành tích cao nhất trong trận sẽ được hiện lên khi kết thúc trận

Những ai được thành tích cao nhất trong trận về một lĩnh vực nào đó sẽ được hiện lên và các người chơi khác sẽ bầu chọn (hiện giờ chỉ bầu cho vui thôi chứ không có tác dụng). Ví dụ:

  • Từ 5 trở lên: màu cam (Epic)
  • Từ 10 trở lên : màu vàng (Legendary)


Tổng kết thông số sau trận


 

  • Eliminations: Số mạng tiêu diệt được hoặc hỗ trợ
  • Objective Kill: Số mạng tiêu diệt được hoặc hỗ trợ khi bạn đứng trong phạm vi của mục tiêu trong trận đấu
  • Objective Time: Thời gian mà bạn đứng trong phạm vi của mục tiêu
  • Damage Done: Lượng sát thương mà bạn gây ra trong trận
  • Healing Done: Lượng máu hồi được trong trận (từ tất cả các nguồn)
  • Deaths: Số lần chết trong trận
  • Solo Kills: Tự tiêu diệt đối phương mà không có đồng đội can thiệp
  • Weapon Acuracy: Độ chính xác khi bắn trong trận
  • Best Kill Streak: Số mạng bạn có được liên tục và cao nhất mà không chết
  • Offensive Assists: Biúp đỡ đồng đội tiêu diệt đối phương bằng cách gây sát thương chồng lên, buff sát thương (Mercy) hay debuff đối phương (Zenyatta)
  • Defensive Assists: Giúp đỡ đồng đội tiêu diệt đối phương mà không gây sát thương như hồi máu hay tạo giáp/khiên
  • Final Blows: Số mạng khi bạn kết liễu đối phương (last hit)

Thông số trong trận sẽ được xếp hạng so với các thành viên trong đội theo Nhất – Nhì – Ba tương đương với huy chương Vàng – Bạc – Đồng, bạn sẽ được thưởng thêm EXP từ 50 – 150 tương đương với 3 cấp bậc huy chương.

2. Tùy chỉnh trong game

Có tới 21 hero trong game, mỗi hero đều có đặc trưng riêng ví dụ chơi Bastion thì cần tốc độ chuột nhanh để lia cho nhanh, còn Hanzo thì chậm hơn một chút vì cần độ chính xác cao. Trong Options -> Controls, bạn có thể thiết lập riêng cho từng hero để không phải mất công chỉnh bằng tay mỗi khi đổi hero trong trận. Những thiết lập mà bạn có thể cài cho mỗi hero bao gồm: tinh chỉnh chuột / controller, chỉnh sửa hình dạng và màu của hồng tâm, cài đặt lại phím.

Bài cùng chuyên mục