DTCL: Chi tiết bản cập nhật 13.6 2025 - Chỉnh sửa nhẹ meta hiện tại
Hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật 13.6 năm 2025 DTCL với những thay đổi lớn trong hệ tộc và tướng ra sao nhé.
Chi tiết bản cập nhật 13.4 năm 2025 DTCL
Thay đổi cân bằng Gameplay
Giai đoạn 2 & 3:
- 12 vàng => 15 vàng
- Máy Nhân Bản + 5 vàng => Máy Nhân Bản + 6 vàng
- 2 tướng Bậc 4 + 2 vàng => 2 tướng 4 vàng + 6 vàng
- 3 tướng Bậc 3 + 2 vàng => 4 tướng Bậc 3 + 2 vàng
- 2 tướng Bậc 3 2 sao => 2 tướng Bậc 3 2 sao + 5 vàng
Giai đoạn 4:
- Kho trang bị hoàn chỉnh + 4 vàng => Kho trang bị hoàn chỉnh + 2 vàng
- Găng Đạo Tặc+ 4 vàng => Găng Đạo Tặc + 3 vàng
- Xẻng/Chảo + Mảnh Trang Bị Thành Phần + Búa Rèn + 4 vàng => Xẻng/Chảo + Mảnh Trang Bị Thành Phần + Búa Rèn + 4 vàng
Thay đổi cân bằng Hệ Tộc
Cỗ Máy Tự Động
- Giáp/Kháng phép: 25/55/100 => 25/60/111
Hóa Chủ
- Mốc 4: Shimmer tối đa mỗi round: 45 => 50
- Mốc 5: Shimmer tối đa mỗi round: 60 => 70
Chinh Phục
- AD/AP cơ bản: 18/25/40/120% => 22/25/40/120%
Cảnh Binh
- Mốc 8 - KĐST: 48% => 40%
Gia Đình
- Giảm năng lượng tung chiêu: 25/30/40% => 30/35/40%
Song Hình
- Mốc 4 - Kháng phép: 30% => 33%
- Mốc 4 - KĐST: 40% => 44%
Võ Sĩ Lồng Sắt
- Hồi máu: 10/25/45/80% => 10/35/55/80%
Cực Tốc
- Mốc 4 - Lá chắn: 200 => 222
Tái Chế
- Mốc 6 - Lá chắn mỗi thành phần: 50 => 45
Xạ Thủ (Làm Lại)
- KĐST cơ bản: 7/18/36% => 10/40/80%
- KĐST cộng thêm với mỗi ô khoảng cách: 7/8/36% -> 5/10/20%
Pháp Sư
- SMPT: 20/55/90 => 20/50/85
Tiên Tri
- Mốc 6 - Hồi máu: 18% => 16%
Giám Sát
- Kháng phép tối thiểu: 15/25/35% => 15/30/40%
Cân bằng sức mạnh tướng
Tướng 1 Vàng:
Amumu
- Giảm sát thương: 12/15/25 => 15/20/30
Draven
- Tốc Độ Đánh: 0.7 => 0.75
Powder
- Sát thương phép: 350/500/700/900 => 420/550/735/950
Singed
- Tỷ lệ Tốc Độ Đánh: 100/120/160/200% => 100/115/130/150%
Tướng 2 Vàng
Akali
- Năng lượng: 0/60 => 0/50
Leona
- Năng lượng: 30/75 => 20/65
Renata Glasc
- Năng lượng: 20/80 => 20/85
- Sát Thương Nổ: 155/230/330 => 130/195/290
Vander
- AD: 50 => 55
- Giáp/Kháng phép: 45 => 50
Urgot
- Máu: 700 => 650
- Năng lượng: 20/70 => 45/90
- Tốc Độ Đánh: 0.7 => 0.75
Tướng 3 Vàng:
Blitzcrank
- Lá chắn: 470/500/550 => 550/600/700
Cassiopeia
- STKN: 180/270/430 => 220/330/530
Nunu & Willump
- Chống Chịu: 50/50/55% => 55/55/60%
Renni
- Năng lượng: 40/100 => 40/90
- Hồi máu: 300/325/375 => 400/400/400
Swain
- Sát Thương Phụ: 40/60/90 => 38/57/90
Tướng 4 Vàng:
Silco
- STKN: 100/200/1000 => 140/200/1000
- Sát thương pet: 36/55/100 => 38/58/100
Twitch
- Thưởng Thí Nghiệm: Sát thương theo Máu tối đa:15% => 20%
Tướng 5 Vàng:
Caitlyn
- Sát Thương: 280/280/1350% => 260/260/1350%
Leblanc
- STKN: 650/975/5000 => 590/885/5000
- Tỷ Lệ Sát Thương lan: 18/25/100% => 12/20/100%
Rumble
- Giáp/Kháng phép: 70 => 65
- Sát thương phép: 500/750/4000 => 450/675/4000
Sevika
- Năng lượng: 0/70 => 0/50
Tướng 6 Vàng:
Warwick
- Cắn Xé Kẻ Địch còn % Máu: 15% => 11%
- Hồi máu: 500 => 450
Thay đổi cân bằng Trang bị
<Đang cập nhật>
Bài cùng chuyên mục