Là Phiên bản mở màn Kỳ 3 của mùa giải năm 2024, hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật LMHT 14.19 với hàng loạt thay đổi cho toàn bộ hệ thống trang bị hiện tại của game ra sao nhé.
Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.19
Cân bằng Sức mạnh Tướng LMHT 14.19
Elise
Nội Tại - Nữ Hoàng Nhền Nhện
Q - Cắn Độc
E - Kén Nhện
E - Đánh Đu
-
Bùa lợi Đánh Đu giờ sẽ luôn có hiệu lực sau khi đáp xuống
-
Sau khi ở trên không được 1 giây, Elise có thể tái kích hoạt E hoặc nhắm vào mặt đất để ngay lập tức hạ xuống tại vị trí của cô
R - Nhện Chúa
K'Sante
Chỉ Số Cơ Bản
Nội Tại - Bản Năng Chiến Binh
-
Sát thương: 5 - 20 (+1/1,33/1,66/2% máu tối đa của mục tiêu) (tùy theo cấp độ) ⇒ 20 (+1 - 2% máu tối đa của mục tiêu) (tùy theo cấp độ)
-
MỚI: Giờ đây các kỹ năng tấn công và nội tại của K'Sante sẽ gây thêm 1% (1% với mỗi 100 điểm chống chịu cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu thành sát thương vật lý khi ở dạng Khô Máu
-
Không còn gây Sát Thương Chuẩn ở dạng Khô Máu
-
Không còn gây thêm sát thương ở dạng Khô Máu
-
Không còn cho 25 tầm đánh khi tấn công mục tiêu bị đánh dấu
Q - Thần Khí Ntofo
-
Năng Lượng Tiêu Hao: 28/26/24/22/20 ⇒ 20
-
Sát thương: 30/55/80/105/130 (+40% SMCK) (+30% điểm chống chịu cộng thêm) ⇒ 70/100/130/160/190 (+35% điểm chống chịu cộng thêm)
-
Hồi chiêu: 3,5 - 1,75 giây (0 - 250 điểm chống chịu cộng thêm) ⇒ 3,5 - 2 giây (0 - 120 điểm chống chịu cộng thêm)
-
Hệ Số Hồi Chiêu Khi Khô Máu: Giảm đi 1 giây với tối thiểu 1,33 giây ⇒ Giảm đi 33%
-
Thời Gian Thi Triển: 0,45 - 0,25 (0 - 1.600 máu cộng thêm) ⇒ 0,45 giây - 0,35 giây (0 - 120 điểm chống chịu cộng thêm)
-
Không còn giảm thời gian thi triển khi đang Khô Máu
-
Vẫn sẽ làm chậm kẻ địch trúng chiêu khi đang Khô Máu
-
Bề rộng: 150 ⇒ 100
-
Loại bỏ ô va chạm 100 đơn vị xung quanh K'Sante với Q1
-
Không còn đặt lại khi thi triển R
W - Mở Đường
-
Sát thương: 20/40/60/80/100 (+50% SMCK) (+85% điểm chống chịu cộng thêm) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 40/60/80/100/120 (+8% (+2% mỗi 100 điểm chống chịu cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu)
-
Giờ gây tối đa 180/260/340/420/500 sát thương lên quái
-
Hồi chiêu: 24/22/20/18/16 ⇒ 14/13/12/11/10
-
Thời Gian Thi Triển Tối Thiểu: 0,75 ⇒ 0,4
-
Thời Gian Thi Triển Tối Đa: 1,5 ⇒ 1
-
Giờ sẽ lướt đi một khoảng ngắn nếu không vận sức đầy đủ
-
Thời gian choáng: 1,25 ⇒ 0,5 - 1,5 (dựa trên thời gian vận sức)
-
K'Sante không còn có thể thay đổi hướng tung chiêu sau khi sử dụng kỹ năng này
-
Khi đang Khô Máu, giờ gây thêm 0-110% sát thương của nó thành sát thương chuẩn (dựa trên thời gian vận sức)
-
Khô Máu - Giảm Sát Thương: 60% ⇒ 75%
-
Không còn vận sức nhanh hơn khi đang Khô Máu
E - Bước Chân Thần Tốc
-
Hồi chiêu: 10,5/10/9,5/8/8,5 ⇒ 10/9,5/9/8,5/8
-
Giờ được giảm 50% hồi chiêu khi đang Khô Máu
-
Không còn cho thêm khoảng cách ở dạng Khô Máu
-
Không còn làm mới đòn đánh thường của K'Sante
-
Không còn xuyên qua tường khi đang Khô Máu
-
Tốc Độ Lướt: 900 ⇒ 500 (+ Tốc Độ Di Chuyển)
-
Tốc Độ Lướt Tới Đồng Đội: 1.100 (+ Tốc Độ Di Chuyển) (không đổi)
-
Chơi Khô Máu - Tốc Độ Lướt: 900 ⇒ 950 (+ Tốc Độ Di Chuyển)
-
Chơi Khô Máu - Tốc Độ Lướt Tới Đồng Đội: 1.100 (+ Tốc Độ Di Chuyển) ⇒ 1.400 (+ Tốc Độ Di Chuyển)
R - Chơi Khô Máu
-
Sát thương: 70/110/150 (+65% SMPT) sát thương phép ⇒ 80/115/150 sát thương vật lý
-
Sát Thương Tiếp Nối: 70/110/150 (65% SMPT) sát thương phép ⇒ 80/115/150 (+5% máu cộng thêm) sát thương vật lý
-
Thời Gian Tác Dụng: 20 ⇒ 15
-
Tốc Độ Đánh: 25/35/45% ⇒ 40/60/80%
-
Giờ cho 50% xuyên giáp cộng thêm
-
Giờ cho 20% hút máu toàn phần
-
Không còn cho sức mạnh công kích dựa trên chống chịu cộng thêm
-
Không còn cho hồi máu bằng 10/15/20% sát thương gây ra lên tướng
-
Không còn được tái kích hoạt để kết thúc sớm
-
Giờ sẽ giảm chính xác lượng chống chịu cộng thêm từ Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Tristana
Chỉ Số Cơ Bản
-
Tầm Đánh: 525 ⇒ 550
-
Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 59 ⇒ 60
-
Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 3,7 ⇒ 2,5
-
Hồi Phục Máu Theo Cấp 0,65 ⇒ 0,5
-
Giáp Theo Cấp: 4,5 ⇒ 4
-
Tỉ Lệ Tốc Độ Đánh: 0,679 ⇒ 0,694
Nội Tại - Ngắm Bắn
Q - Súng Liên Thanh
W - Phóng Nhảy Tên Lửa
-
Làm Chậm: 60% ⇒ 40%
-
Thời Gian Làm Chậm: 1/1,5/2/2,5/3 giây ⇒ 2 giây
-
Sát thương: 95/145/195/245/295 (+50% SMPT) ⇒ 70/105/140/175/210 (+75% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)
E - Bọc Thuốc Súng
-
Nội Tại - Sát Thương Nổ: 55/80/105/130/155 ⇒ 45/60/75/90/105
-
Sát Thương Kích Hoạt: 70/80/90/100/110 (+50/75/100/125/150% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT) ⇒ 60/70/80/90/100 (+100/110/120/130/140% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)
-
Hệ Số Chí Mạng: Sát thương được nhân với 1,0 - 1,33x dựa trên tỉ lệ chí mạng (thêm 33% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng) ⇒ Sát thương được nhân với 1,0 - 2,15x dựa trên tỉ lệ chí mạng và sát thương chí mạng (thêm 75% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng, thêm 115% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng kèm thêm Vô Cực Kiếm)
R - Đại Bác Đẩy Lùi
-
MỚI: Làm Choáng: 0,4/0,55/0,7 giây
-
Hồi chiêu: 120/110/100⇒ 100
-
Sát thương: 300/400/500 ⇒ 275/325/375 (+70% SMCK cộng thêm)
Vladimir
W - Hồ Máu
Cân bằng Trang bị LMHT 14.19
Trang bị thành phần
Dao Găm
Bùa Tiên
Lam Ngọc
-
Tổng giá: 350 ⇒ 300
-
Năng lượng: 250 ⇒ 300
Gậy Quá Khổ
Trang bị Sử Thi
Kiếm Răng Cưa
Búa Chiến Caulfield
Ná Cao Su Trinh Sát
Rìu Nhanh Nhẹn
Bó Tên Ánh Sáng
Lông Đuôi
Song Kiếm
Ngọc Quên Lãng
Linh Hồn Lạc Lõng
Sách Quỷ
Dây Chuyền Sự Sống
Giáp Tay Seeker
Đai Thanh Thoát
Lá Chắn Mãnh Sư
-
Giáp: 20 ⇒ 25
-
Năng lượng: 250 ⇒ 300
Giáp Cai Ngục
Áo Choàng Gai
Tàn Tích Bami
Áo Choàng Bạc
-
Tổng giá: 900 ⇒ 850
-
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Áo Choàng Ám Ảnh
Gương Thần Bandle
Dị Vật Tai Ương
Trang bị Đấu Sĩ
Đao Tím
Nguyệt Đao
Cưa Xích Hóa Kỹ
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Búa Tiến Công
-
Công thức: Mũi Khoan + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 75 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Đai Thanh Thoát + Cuốc Chim + 175 Vàng
-
Sức Mạnh Công Kích: 65 ⇒ 40
-
Máu: 350 ⇒ 500
-
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
-
Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 120% SMCK cơ bản (+5% Máu tối đa)
-
Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 70% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 84% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa)
-
Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 400% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 300% SMCK cơ bản (+10% Máu tối đa)
-
Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 200% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 210% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa)
-
Cận chiến - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 20-135 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 70-130 (tùy theo cấp độ 8-18)
-
Đánh xa - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 10-68 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 35-65 (tùy theo cấp độ 8-18)
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
Ngọn Giáo Shojin
-
Công thức: Búa Chiến Caulfield + Cuốc Chim + Hỏa Ngọc + 325 Vàng ⇒ Cuốc Chim + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 675 Vàng
-
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 0
-
Máu: 300 ⇒ 450
-
Điểm Hồi Kỹ Năng Cơ Bản: 15 ⇒ 25
Giáo Thiên Lý
-
Công thức: Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + 850 vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + Hồng Ngọc + 500 Vàng
-
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 40
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
-
Máu: 450 ⇒ 400
-
Đòn Thánh Khiên - Hồi máu: 120% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất) ⇒ 100% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất)
Gươm Của Vua Vô Danh
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
Chùy Phản Kích
Rìu Mãng Xà
-
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15
-
Bán Nguyệt - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 80% SMCK
-
Bán Nguyệt - Hiệu Lực Hút Máu: 150% ⇒ 100%
Rìu Đại Mãng Xà
-
Công thức: Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 550 Vàng ⇒ Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Đai Khổng Lồ + 50 Vàng
-
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
-
Máu: 550 ⇒ 600
-
Sát Thương Lan Trên Đòn Đánh: 1,5% Máu tối đa ⇒ 1% Máu tối đa
Huyết Giáp Chúa Tể
Tam Hợp Kiếm
Trang bị Xạ Thủ
Ma Vũ Song Kiếm
Đao Chớp Navori
Cuồng Cung Runaan
Đại Bác Liên Thanh
Kiếm Manamune
Thần Kiếm Muramana
-
Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa
-
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 1,5% năng lượng tối đa ⇒ 1,2% năng lượng tối đa
-
Sát Thương Khi Kỹ Năng Trúng Đích: 3,5%/2,7% năng lượng tối đa (+6% SMCK cộng thêm) ⇒ 4%/3% năng lượng tối đa
Dao Điện Statikk
Cuồng Đao Guinsoo
Nỏ Thần Dominik
Lời Nhắc Tử Vong
-
Tổng giá: 3.000 ⇒ 3.200
-
Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%
Cung Chạng Vạng
Luỡi Hái Linh Hồn
Móc Diệt Thủy Quái
-
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 45
-
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
-
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140-310 (80% với tướng đánh xa) ⇒ 150-200 (80% với tướng đánh xa)
Gươm Của Vua Vô Danh
Súng Hải Tặc
-
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.400
-
Sát Lực: 12 ⇒ 10
Mũi Tên Yun Tal
Đao Thủy Ngân
-
Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200
-
Kháng Phép: 50 ⇒ 40
Vô Cực Kiếm
Trang bị Sát Thủ SMCK
Kiếm Âm U
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
-
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50
-
Sát Lực: 18 ⇒ 15
-
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
-
Chuẩn Bị - Sát Lực: 5-10 ⇒ 10 (Vẫn 60% với tướng đánh xa)
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Điện Phong
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
-
Tái Thiết - Giảm Hồi Chiêu: 10 (+0,3% Sát Lực) ⇒ 15 (+0,15% Sát Lực)
Thương Phục Hận Serylda
Mãng Xà Kích
-
Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10
-
Sát Thương Lan: 50% SMCK ⇒ 40% SMCK
-
Bán Kính Sát Thương Lan: 450 ⇒ 350
-
Trảm Điên Loạn: 100% SMCK (Tăng lên thành 130% trên mục tiêu dưới 50% máu) ⇒ 80% SMCK
Trang bị SMPT
Quỷ Thư Morello
-
Công thức: Ngọc Quên Lãng + Sách Quỷ +500 Vàng ⇒ Ngọc Quên Lãng + Gậy Bùng Nổ + Hỏa Ngọc + 500 Vàng
-
Tổng giá: 2.200 + ⇒ 2.950
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75
-
Máu: 0 ⇒ 350
Trượng Trường Sinh
Trượng Pha Lê Rylai
Đai Tên Lửa Hextech
Hỏa Khuẩn
-
Công thức: Bí Chương Thất Truyền + Sách Quỷ + 600 Vàng ⇒ Bí Chương Thất Truyền + Gậy Bùng Nổ + 650 Vàng
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 85
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 15
Kính Nhắm Ma Pháp
-
Công thức: Sách Quỷ + Máy Chuyển Pha Hextech +700 Vàng ⇒ Sách Quỷ + Sách Quỷ + Sách Cũ + 600 Vàng
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 25
Đuốc Lửa Đen
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
-
Ngọn Lửa Xui Rủi - Sát Thương Thiêu Đốt: 45 (+9% SMPT) ⇒ 60 (+6% SMPT)
Hoa Tử Linh
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Thiên Thần
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Quyền Trượng Bão Tố
-
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
-
Đột Kích Bão Tố - Tốc Độ Di Chuyển: 35% ⇒ 25%
-
Đột Kích Bão Tố - Thời Gian Tác Dụng: 2 giây ⇒ 1,5 giây
-
Gió Giật - Sát thương: 140 (+20% SMPT) ⇒ 150 (+15% SMPT)
Nanh Nashor
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Động Cơ Vũ Trụ
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
-
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
-
Vũ Điệu Ma Pháp - Tốc Độ Di Chuyển: 40-60 trong 2 giây khi gây sát thương kỹ năng lên tướng ⇒ 20 trong 4 giây khi gây sát thương chuẩn hoặc sát thương phép lên tướng
Dây Chuyền Chữ Thập
Song Kiếm Tai Ương
-
Công thức: Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Máy Chuyển Pha Hextech + 250 Vàng ⇒ Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Gậy Quá Khổ + 200 Vàng
-
Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.200
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 100 ⇒ 115
-
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
-
Kiếm Phép - Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 40%
-
Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%
Quyền Trượng Ác Thần
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trang bị Đỡ Đòn
Dây Chuyền Iron Solari
-
Giáp: 30 ⇒ 25
-
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Tụ Bão Zeke
Lời Thề Hiệp Sĩ
Tim Băng
Mặt Nạ Vực Thẳm
Hành Trang Thám Hiểm
Găng Tay Băng Giá
-
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.900
-
Kiếm Phép - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 150% SMCK
-
Làm Chậm: 15% (0,004% Máu) ⇒ 25% (vẫn giảm một nửa với tướng đánh xa)
Khiên Thái Dương
-
Hiến Tế - Sát thương: 15 (+1,75% Máu Cộng Thêm) ⇒ 20 (+1% Máu Cộng Thêm)
-
Sát thương thêm lên Lính: 25% ⇒ 50%
-
Sát thương thêm lên Quái: 0% ⇒ 50%
-
Sát thương không còn tăng dần khi tác dụng lên tướng hoặc quái khủng.
Giáp Gai
Áo Choàng Hắc Quang
-
Máu: 450 ⇒ 400
-
Hiến Tế - Sát thương mỗi giây: 10 (+1,75% Máu cộng thêm) ⇒ 15 (+1% Máu cộng thêm)
-
Sát Thương Cô Lập: 20 (+3,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 30 (+2% Máu Cộng Thêm)
-
Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Lính: 25% (không đổi)
-
Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Quái: 0% ⇒ 25%
Áo Choàng Diệt Vong
-
Máu: 400 ⇒ 350
-
Giáp: 55 ⇒ 60
Giáp Thiên Nhiên
Giáp Tâm Linh
-
Tổng giá: 2.900 ⇒ 2.700
-
Máu: 450 ⇒ 400
-
Kháng Phép: 60 ⇒ 50
Vòng Sắt Cổ Tự
Giáp Liệt Sĩ
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Vương Miện Shurelya
Vọng Âm Helia
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35
-
Lực Hút Tâm Linh - Sát thương: 60 ⇒ 50
-
Lực Hút Tâm Linh - Hồi máu: 75 ⇒ 65
Bùa Nguyệt Thạch
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25
-
Máu: 250 ⇒ 200
-
Ánh Sao Yêu Kiều: 40/45% lượng hồi máu/tạo lá chắn cho đồng minh ở gần, thêm 30/35% hồi máu/tạo lá chắn nếu không có đông minh ở gần ⇒ 30/35% lượng hồi máu/tạo lá chắn
Trát Lệnh Đế Vương
Lư Hương Sôi Sục
-
Giá: 2.300 ⇒ 2.200 vàng
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 50 ⇒ 45
-
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%
-
Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%
Trượng Lưu Thủy
-
Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng
-
Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35
-
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%
-
Nước Sủi Bọt - SMPT Cộng Thêm: 30 ⇒ 45
-
LOẠI BỎ Nước Sủi Bọt - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 10% ⇒ 0
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lõi Bình Minh
Giày
Giày Cuồng Nộ
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Thủy Ngân
Giày Thép Gai
Thay đổi hệ thống Gameplay 14.19
Nhịp Độ Chết Người
Hiện Diện Trí Tuệ
- Năng Lượng/Nội Năng Hồi Lại: 1,5 - 11 (cận chiến) / 1,2 - 8,8 (đánh xa) (tùy theo cấp độ) hoặc 1,5 nội năng mỗi giây trong 4 giây ⇒ 6 - 50 (cận chiến) / 4,8 - 40 (đánh xa) (tùy theo cấp độ) năng lượng hoặc 6 nội năng ngay lập tức, 8 giây hồi chiêu.
Nện Khiên
- LOẠI BỎ Nội Tại Tăng Chống Chịu Khi Có Lá Chắn: 1-10 (tùy theo cấp độ) ⇒ 0
-
Tỉ Lệ Máu Cộng Thêm: 1,5% ⇒ 2,5%
-
Tỉ Lệ Lá Chắn: 8,5% ⇒ 15%
Giao Hàng Bánh Quy
Áo Choàng Mây
- Tốc Độ Di Chuyển: 5-25% (dựa trên hồi chiêu phép bổ trợ) for 2 giây ⇒ 12-35% (dựa trên hồi chiêu phép bổ trợ) giảm dần trong 2 giây
Tổng hợp Trang phục LMHT 14.19
Trang phục Sona Vinh Quang
Trang phục Viego CKTG 2024
Trang phục Zeri Gia Đình Ma Ám
Trang phục Zeri Gia Đình Ma Ám Hàng Hiệu
Trang phục Shaco Gia Đình Ma Ám
Trang phục Veigar Gia Đình Ma Ám
Trang phục Nunu Gia Đình Ma Ám
Trang phục Pyke Gia Đình Ma Ám