Items |
Nguyên liệu |
Cách chế tạo |
Công dụng |
Đá phát sáng |
Bột đá phát sáng |
|
Có nguồn sáng tốt hơn đuốc, và có thể đặt dưới nước. |
Khối tuyết |
Bóng tuyết |
|
Vật liệu xây dựng hoặc tạo ra người tuyết. |
TNT |
Thuốc súng + Cát |
|
Tạo ra một vụ nổ khi dùng mạch đá đỏ, nút bấm hoặc châm lửa. |
Khối đất sét |
Đất sét |
|
Vật liệu xây dựng hoặc đốt lên để làm thành gốm. |
Gạch |
Viên gạch |
|
Vật liệu xây dựng. |
Kệ sách |
Ván gỗ + Sách |
|
Trang trí và làm tăng khả năng phù phép khi đặt cạnh bàn phù phép. |
Cát kết |
Cát |
|
Vật liệu xây dựng. |
Cát kết mịn |
Khối cát kết |
|
Vật liệu xây dựng. |
Cát kết được đục |
Phiến cát |
|
Vật liệu xây dựng. |
Khối nốt nhạc |
Ván gỗ + Đá đỏ |
|
Phát ra một nốt nhạc khi bấm chuột-trái. |
Đèn bí ngô |
Bí ngô + Đuốc |
|
Có nguồn sáng tốt hơn đuốc, và có thể đặt dưới nước. |
Khối đá đỏ |
Đá đỏ |
|
Vật liệu xây dựng hệ thống mạch đá đỏ, hoặc gộp lại để tiết kiệm không gian chứa đồ. |
Khối ngọc lưu ly |
Ngọc lưu ly |
|
Vật liệu xây dựng đèn hiệu, hoặc gộp lại để tiết kiệm không gian chứa đồ. |
Khối kim cương |
Kim cương |
|
Vật liệu xây dựng đèn hiệu, hoặc gộp lại để tiết kiệm không gian chứa đồ. |
Khối vàng |
Phôi vàng |
|
Vật liệu xây dựng đèn hiệu, gộp lại để tiết kiệm không gian chứa đồ, hoặc dùng làm nguyên liệu chế tạo. |
Khối sắt |
Phôi sắt |
|
Vật liệu xây dựng đèn hiệu, gộp lại để tiết kiệm không gian chứa đồ, hoặc dùng làm nguyên liệu chế tạo. |
Khối ngọc lục bảo |
Ngọc lục bảo |
|
Vật liệu xây dựng đèn hiệu, hoặc gộp lại để tiết kiệm không gian chứa đồ. |
Khối than |
Than |
|
Vật liệu xây dựng, hoặc gộp lại để đốt lâu hơn hay tiết kiệm không gian chứa đồ. |
Gạch đá |
Đá |
|
Vật liệu xây dựng. |
Cầu thang gỗ |
Ván gỗ |
|
Dùng làm bậc thang để lên các nơi cao hoặc trang trí nhà cửa. |
Cầu thang đá |
Đá cuội, cát kết, gạch, gạch đá, gạch nether, thạch anh, hoặc cát kết đỏ |
|
Dùng làm bậc thang để lên các nơi cao hoặc trang trí nhà cửa. |
Tường đá cuội |
Đá cuội hoặc đá phủ rêu |
|
Trang trí và có tác dụng giống hệt hàng rào. |
Gạch địa ngục |
Viên gạch địa ngục |
|
Vật liệu xây dựng. |
Khối thạch anh |
Thạch anh |
|
Vật liệu xây dựng, trang trí nhà cửa tuyệt đẹp. |
Khối thạch anh được đục |
Phiến thạch anh |
|
Vật liệu xây dựng, trang trí nhà cửa tuyệt đẹp. |
Khối cột trụ thạch anh |
Khối thạch anh |
|
Vật liệu xây dựng, trang trí nhà cửa tuyệt đẹp. |
Gốm sành màu |
Gốm sành + Thuốc nhuộm |
|
Vật liệu xây dựng. |
Kiện rơm |
Lúa |
|
Vật liệu trang trí cho nhà cửa, các kiểu con đà điểu và thức ăn cho ngựa. |
Đá hoa cương |
Đá diorit + Thạch anh |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá andesit |
Đá diorit + Đá cuội |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá diorit |
Đá cuội + Thạch anh |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá hoa cương được đánh bóng |
Đá hoa cương |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá andesit được đánh bóng |
Đá andesit |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá diorit được đánh bóng |
Đá diorit |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Lăng trụ biển |
Mảnh lăng trụ biển |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Gạch lăng trụ biển |
Mảnh lăng trụ biển |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Lăng trụ biển sẫm màu |
Mảnh lăng trụ biển + Túi mực |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đèn biển |
Tinh thể lăng trụ biển + Mảnh lăng trụ biển |
|
Có nguồn sáng cực tốt khi ở dưới nước. |
Khối chất nhờn |
Bóng nhờn |
|
Đẩy khối khác đi khi sử dụng pít-tông. |
Đá phủ rêu |
Đá cuội + Dây leo |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Gạch đá phủ rêu |
Gạch đá + Dây leo |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Gạch đá được đục |
Phiến gạch đá |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Cát kết đỏ |
Cát đỏ |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Cát kết đỏ mịn |
Cát kết đỏ |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Cát kết đỏ được đục |
Phiến cát kết đỏ |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối purpur |
Quả điệp khúc nở bung |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối cột trụ purpur |
Phiến purpur |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối dung nham |
Kem dung nham |
|
Mất máu khi bước lên, chống kẻ thù xâm nhập căn cứ. |
Khối bướu địa ngục |
Bướu địa ngục |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối gạch địa ngục đỏ |
Bướu địa ngục + Gạch địa ngục |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối xương |
Bột xương |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối tảo bẹ khô |
Tảo bẹ khô |
|
Dùng làm vật liệu đốt trong lò nung. |
Băng nén |
Băng |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Băng xanh |
Băng nén |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối mật ong |
Chai mật ong |
|
Dùng để leo lên trèo xuống, vì mật ong rất dính. |
Khối sáp ong |
Sáp ong |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Tổ ong nhân tạo |
Ván gỗ + Sáp ong |
|
Dùng để nuôi ong lấy mật. |
Đá bazan được đánh bóng |
Đá bazan |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá đen được đánh bóng |
Đá đen |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Đá đen đánh bóng được đục |
Phiến đá đen được đánh bóng |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Gạch đá đen được đánh bóng |
Đá đen được đánh bóng |
|
Vật liệu xây dựng + trang trí. |
Khối Netherit |
Phôi Netherit |
|
Dùng để tích trữ Netherit. |