DTCL: Chi tiết bản cập nhật 13.5 chính thức - Bản cập nhật nhỏ trước khi qua Giữa Mùa 8.5

Nguyễn Tiến Khoa

Là bản cập nhật nhỏ trước khi bước qua Mùa 8.5 mới, hãy cùng tham khảo qua chi tiết bản cập nhật 13.5 DTCL chính thức để leo rank kịp thời ngay hôm nay nhé.

Chi Tiết Bản Cập Nhật 13.5 Đấu Trường Chân Lý

Thay đổi hệ thống

  • Bạn sẽ chắc chắn nhận được 1 ngọc phần thưởng ở vòng 1-2.
  • Bạn sẽ không bao giờ sẽ có dưới 2 trang bị thành phần ở bất kỳ vòng đấu nào. Bạn cũng sẽ nhận được thêm ngọc phần thưởng để bù lại.
  • Ngọc phần thưởng giờ sẽ mang đến chất lượng thay vì số lượng như trước.
  • Có một số biến thể mới về phần thưởng có thể sẽ xuất hiện.

Phân bố nâng cấp Tướng

  • Số Nâng Cấp thích ứng mỗi lượt làm mới sẽ dựa trên số tộc hệ kích hoạt của bạn (bao gồm cả Hiểm Họa và Chủ Lực). Ô ngẫu nhiên sẽ thay đổi mỗi lần đổi mới.
  • 0 Tộc Hệ Kích Hoạt 0 ô thích ứng
  • 1 Tộc Hệ Kích Hoạt 1 ô thích ứng
  • 2 Tộc Hệ Kích Hoạt 2 ô thích ứng
  • 3 Tộc Hệ Kích Hoạt trở lên 3 ô thích ứng
  • Ô thứ 3 sẽ không còn cố định là một Nâng Cấp hỗ trợ nữa.
  • Nếu sử dụng một đơn vị hiểm họa thì khả năng ra những Nâng Cấp Hiểm Họa sẽ cao hơn.
  • Những Nâng Cấp Tướng ở vòng 3-2 và 4-2 không còn hiển thị tất cả các đơn vị cùng bậc nữa. (Sẽ không còn 2/2/2, 3/3/3, 4/4/4 hoặc 5/5/5)
  • Giảm tỷ lệ ra những Nâng Cấp Tướng 3 vàng ở vòng 4-2
  • Xác suất Nâng Cấp Tướng vòng 4-2: 65/30/5 40/55/5
  • Tỷ lệ những Nâng Cấp 2 vàng nâng thành 3 vàng trong vòng 2-1: 15% 5%

Cân bằng sức mạnh Hệ Tộc 13.5 DTCL

  • Đấu Sĩ - Máu Cộng Thêm: 20/45/70/99% 20/45/75/110%
  • Thần Đồng - Sát Thương & Sát Thương Giảm Thiểu Mỗi Trang Bị: 3/12% 3/10%
  • Đạo Chích - Tiền Trung Bình Nhận Được giảm tại cấp 1/2/3
  • Đạo Chích - Tiền Trung Bình Nhận Được tăng tại cấp 4/5/6/7

Cân bằng sức mạnh Tướng 13.5 DTCL

TƯỚNG: BẬC 1

  • Ashe - Thời Gian Tác Dụng Chú Tâm Tiễn: 4 giây 5 giây
  • Blitzcrank - SMCK: 50 65
  • Blitzcrank - Năng Lượng: 45/90 40/80

TƯỚNG: BẬC 2

  • Fiora - SMCK 50 55
  • Fiora - Nhập Trận! %SMCK: 225/225/235 250/250/260%
  • Vi - Giáp Chống Chất Nổ: 275/350/450 270/330/400
  • Yasuo - Năng Lượng: 0/90 0/80

TƯỚNG: BẬC 3

  • Nilah - Vũ Điệu Hân Hoan - Hồi Máu: 250/300/400 235/270/330

TƯỚNG: BẬC 4

  • Aurelion Sol - Tốc Độ Đánh: 0,7 0,75

TƯỚNG: BẬC 5

  • Janna - Dự Báo: Lốc Xoáy: Sát thương: 50/75/1.000 65/95/1.000
  • Janna - Dự Báo: Lốc Xoáy: Thời Gian Choáng: 1,25/2/10 giây 1,25/1,5/8 giây
  • Janna - Dự Báo Thời Tiết (kỹ năng hệ) - SMPT & SMCK mỗi 5 giây: 10/20/99 8/15/99
  • Syndra - Ý Lực - Sát Thương: 100/300/2.000 250/375/2.500
  • Syndra - Thời Gian Choáng: 1/1/8 1/1,5/8 giây
  • Urgot - SMCK: 70 65
  • Urgot - Năng Lượng: 100/175 75/175

Cân bằng sức mạnh Trang bị 13.5 DTCL

  • Quyền Trượng Đại Thiên Sứ - Năng Lượng Khởi Đầu: 15 30
  • Áo Choàng Thủy Ngân - Thời Gian Miễn Nhiễm Khống Chế: 15 giây 18 giây
  • Đại Bác Liên Thanh - Tốc Độ Đánh: 50% 55%
  • Tam Luyện Kiếm - Tỷ Lệ Chí Mạng: 25% 0%
  • Huyết Cưa Xích - SMCK: 10% 30%
  • Huyết Cưa Xích - Hút Máu Toàn Phần: 20% 25%
  • Quyền Trượng Đại Thiên Sứ Ánh Sáng - Năng Lượng Khởi Đầu: 15 30
  • Quyền Trượng Đại Thiên Sứ Ánh Sáng - SMPT Khởi Đầu: 40 50
  • Huyết Kiếm Ánh Sáng - SMCK: 30 40
  • Huyết Kiếm Ánh Sáng - Hút Máu Toàn Phần: 35% 40%
  • Huyết Kiếm Ánh Sáng - Lá Chắn Tương Đương Máu: 35% 40%
  • Áo Choàng Gai Ánh Sáng - Giáp: 160 120
  • Chùy Xuyên Phá Ánh Sáng - SMCK & SMPT: 30 40
  • Bàn Tay Công Lý Ánh Sáng - SMCK & SMPT: 40 50
  • Vô Cực Kiếm Ánh Sáng - SMCK: 50 55
  • Dây Chuyền Iron Solari Ánh Sáng - Máu Cộng Thêm: 200 125
  • Đại Bác Liên Thanh Ánh Sáng - Tốc Độ Đánh: 75% 99%
  • Quyền Năng Khổng Lồ Ánh Sáng - Giáp Cơ Bản: 20 30
  • Quyền Năng Khổng Lồ Ánh Sáng - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 10% 30%
  • Thông Đạo Zz’Rot Ánh Sáng - Hệ Số Máu: 200% 180%

NÂNG CẤP TƯỚNG

  • Camille - Thích Ứng Phòng Ngự - Lá Chắn SMCK: 600% 500%
  • Draven - Liên Minh Draven - Phần Trăm SMCK Cộng Thêm: 35% 25%
  • Soraka - Nâng Cấp - Trợ Lực Mỗi 5 giây: 15 20
  • Zac - Súng Cao Su - Thời Gian Choáng: 3 giây 4 giây
  • Nunu - Lăn Khắp Thế Giới - SMPT Khởi Đầu: 20 15

NÂNG CẤP LĂNG KÍNH

  • Vàng Nội Tại Kiếm Được: 20 18
  • Lối Đi Riêng II - Máu: 175/225/275/325 190/245/300/355
  • Lối Đi Riêng III - Máu: 250/350/450/550 270/380/490/600
  • Lá Chắn Siêu Công Nghệ I/II/III - Giáp: 20/30/50 30/40/60
  • Tụ Điện III - Sát Thương: 100/135/170/205 115/155/195/235
  • Thử Vận May - Vàng: 3 5
  • Vọng Âm Luden III - Sát Thương: 80/115/150/185 90/130/170/210
  • Rồng Đẻ Trứng Vàng - Lượt Để Nở: 10 11
  • Trang Bị Vương Miện Siêu Thú Lời Thề Hộ Vệ Nước Mắt Nữ Thần
  • Trang Bị Vương Miện Siêu Lừa: Quỷ Thư Morello Đai Khổng Lồ
  • Trang Bị Vương Miện Thần Đồng: Nỏ Sét Áo Choàng Bạc
  • Trang Bị Vương Miện Đặc Nhiệm: Trang Bị: Bàn Tay Công Lý Cung Gỗ
  • Trang Bị Vương Miện Ma Pháp Sư: Bàn Tay Công Lý Nước Mắt Nữ Thần

 

Bài cùng chuyên mục