TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong game

Nguyễn Tiến Khoa

Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây để tìm kiếm tất cả bãi quái đúng với cấp của mình và cày hiệu quả nhất trong TS Online Mobile nhé.

Rừng Trung Sơn :

  • Sĩ Binh địa lv6 hp43
  • Tiểu Binh phong lv6 hp44
  • Sĩ Lính thủy lv7 hp47

Rừng Trung Sơn :

  • Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51
  • Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51

Rừng Trung Sơn :

  • Giải Võ Sĩ địa lv10 hp59
  • Tinh Binh địa lv9 hp55

Phỉ Chi Lâm :

  • Võ Sĩ.Kh.Vàng địa lv11 hp55
  • Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61
  • Hổ Sĩ.Kh.Vàng phong lv14 hp74

Phỉ Chi Lâm 12805 :

  • Quý Khăn Vàng hỏa lv13 hp64
  • Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61

Rừng Dị Huyện :

  • Trác Quận Binh phong lv2 hp27
  • Dâu Châu Binh phong lv2 hp27
  • Vệ Binh địa lv2 hp27

Rừng Lầu Song :

  • Vệ Sĩ thủy lv3 hp33
  • Tiểu Lính hỏa lv5 hp35

Rừng Lầu Song :

  • Khăn Vàng hỏa lv8 hp51
  • Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47

Rừng Lầu Song :

  • Binh Giáp Nhẹ hỏa lv11 hp58
  • Đại.Ph.Tướng địa lv10 hp59
  • Lính trưởng phong lv10 hp59

Rừng Lầu Song 12827 :

  • Vệ Binh K.Vàng hỏa lv5 hp38
  • Lính Khăn Vàng thủy lv3 hp31

Rừng Lầu Song 12826 :

  • Quân Áo Giáp phong lv6 hp44
  • Vệ Sĩ thủy lv3 hp33
  • Đào Binh hỏa lv3 hp31

Rừng Vô Tận :

  • Binh Dao Lẻ thủy lv27 hp147
  • Binh Tinh Giáp hỏa lv28 hp154

-------------------- Liêu Đông --------------------

Tuyết Địa Lô Long Tầng 1 :

  • Phi Tặc hoả lv29 hp 146

Tuyết Địa Lô Long Tầng 2 :

  • Cường Đạo phong lv7 hp47

Tuyết Địa Lô Long Tầng 3 :

  • Man Sĩ địa lv26 hp132
  • Man Tộc phong 32 hp152

Tuyết Địa Lô Long4:

  • Người Mọi địa lv34 hp171

Tuyết Địa Lô Long Tầng 5:

  • Mã Tặc Vương địa 34 hp153
  • Quái Ẩn địa lv27 hp115

Tuyết Địa Lô Long Tầng 6:

  • ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132
  • Ô Hằng.D.Sĩ phonglv25 hp137

TuyếtĐịaTrườngBạch :

  • ỐcTữ Man Địa lv43 hp240
  • Tuyệt Nô Lính lv42 hp237

Mỏ khoáng Phu Dư :

  • khoáng lv63 hp657

TuyếtĐịaTânThương 1 :

  • Người Săn Cọp hoả lv45 hp246
  • Người Săn Gấu địa lv46 hp244

TuyếtĐịaTânThương 2 :

  • Gấu Khái Mã phong lv51 hp297

Tuyết Địa Thương Lê :

  • Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191
  • H.Kiếm Binh thuỷ lv29 hp175

Tuyết Địa Thương Lê :

  • Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190
  • Quang Võ Quân hoả lv34 hp216

Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 1 :

  • Liêu Tuyết Sĩ hoả lv42 hp222
  • BắcThươngBinh thuỷ lv41 hp219

Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 2 :

  • Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258
  • Tinh kích Binh phong lv46 hp250

Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 1 :

  • Báo Cơ thuỷ lv34 hp 187
  • Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195

Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 2:

  • Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234
  • Hồ Nam hoả lv40 hp221

----------------Thanh Châu ( Làng Chài )-----------------

 

 

Rừng Phùng Lai 1 11821 :

  • BồngLaiTTrưởng hoả lv33 hp155
  • Binh Bồng Bồng thuỷ lv32 hp148

Rừng Phùng Lai 2 :

  • Tế Rượu Sư địa lv56 hp264
  • Đại Yêu Sư địa lv80 hp506

Rừng Phùng Lai 3 :

  • BồngLaiTTrưởng hoả lv33 hp155
  • Binh Bồng Bồng thuỷ lv32 hp148

Động Quỷ Thần :

  • khoáng lv29-30 hp230

Rừng Bắc Hải :

  • Dã Võ Thi phong lv60 hp364

Lang Tà Phỉ Lâm 1 :

  • Lang Đầu Đệ + Đầu Ca lv27 hp124

Lang Tà Phỉ Lâm 2 :

  • Lang Đầu Đệ thuỷ lv27 hp124
  • Lang Đầu Ca lv28 hp131

Rừng Vi Sơn :

  • Binh Kh.Vàng lv27 hp177
  • Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
  • Binh Đao Lẻ lv27 hp147

Rừng Đông Quận Tầng 1 :

  • Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
  • Lâm Tặc phong lv24 hp120

Rừng Đông Quận Tầng 2 :

  • Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
  • Lâm Tặc phong lv24 hp120

------------------- Từ Châu --------------------

Rừng Tương Huyện Tầng 1 :

  • Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
  • Phản Hồng Lan phong lv37 hp186

Rừng Tương Huyện Tầng 2 :

  • Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
  • Phản Hồng Lan phong lv37 hp186

Rừng Tương Huyện Tầng 3:

  • Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195
  • Binh Phi Kích phong lv49 hp280

Rừng Tương Huyện Tầng 4 :

  • Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311
  • Huyền đạo quân hỏa lv49 hp1165

Rừng Hạ Thái :

  • Lính Ma Thương thủy lv49 hp246
  • Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259

Rừng Hạ Thái :

  • Khoáiđaotnương thủy lv45 hp 1074
  • Điệnkiếmtnương phong lv46 hp1101

Mạng Thạch Sơn :

  • Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216
  • Lang Sư phong lv44 hp212
  • BinhSói KhVàng địa lv44 hp202

-------------Thành Thọ Xuân -------------

Rừng Thọ Xuân :

  • ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
  • Tế Rượu Hầu thủy lv49 hp 174

Y Nhị Thủy Động :

  • Dân Binh địa lv47 hp300

Y Nhị Thủy Động :

  • Dân Đói địa lv48 hp177
  • Dân Binh địa lv47 hp300
  • ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241

Thủy Trại Hu Thai :

  • Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063
  • Thiết dân đoàn địa lv44 hp1047

Thành Đức Triệu Trạc :

  • Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
  • Diệu Võ Binh hỏa lv51 hp257

Trại Hợp Phì :

  • Quân Sư hỏa lv80 hp671
  • Trường Sử phong lv80 hp683

Đỉnh Núi Thiên Trụ :

  • Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276
  • Võ Vệ Sư phong lv50 hp291

Đỉnh Búi Thiên Trụ :

  • Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364
  • Quân Lang Nha thủy lv60 hp364

Trại Nhu Tu :

  • Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
  • ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241

Rừng Nai Thuận :

  • Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
  • Võ Binh hỏa lv51 hp257

Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ :

  • Khoáng Đá Địa lv46

Rừng Nai Thuận :

  • Uy Võ Binh địa lv48 hp241
  • ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241

Trại Nhu Tu :

  • UyểnThànhBinh địa lv81 hp629
  • Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617

Rừng Hiệp Thạch Sơn :

  • Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251
  • Binh Dao Ngắn địa lv51 hp282
  • Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217

Rừng Thạch Đình :

  • Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
  • Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321

Rừng Thạch Đinh :

  • Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287
  • Trụ giáp quân phong lv49 hp1176

Rừng Thạch Đinh 15852 :

  • Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321
  • Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296

Nguyên Khẩu Bến Lò :

  • Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211

Rừng Lô Giang :

  • Tương Binh thủy lv37 hp196
  • TR.Phàm Binh thủy lv39 hp 212

Rừng Lô Giang :

  • Ng giương buồm thủy lv40 hp946
  • người lái phong lv41 hp972

Lô Giang Trại :

  • Tương Binh thủy lv37 hp196
  • Gi. Đông Binh phong lv40 hp221

Bài cùng chuyên mục