Sau đây là lịch thi đấu chính thức của vòng bảng CKTG 2018 bộ môn LMHT.
Thể thức
4 đội chiến thắng ở vòng Play-In 2 (C9, EDG, G2 và GRX) sẽ tham dự cùng 12 đội còn lại từ các khu vực khác trong vòng bảng để tìm ra 8 đội xuất sắc nhất tiến vào vòng loại trực tiếp. Các đội sẽ được chia thành 4 bảng đấu lượt đi lượt về BO1. 2 đội đầu mỗi bảng sẽ tiesn vào vòng trong, 2 đội cuối bảng sẽ ra về với giải thưởng tương ứng.
Lịch thi đấu và kết quả vòng bảng
Ngày 10/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
KT > Liquid |
1-0/0-1 |
16h00 |
EDG > MAD |
1-0/0-1 |
17h00 |
PVB < FW |
0-1/1-0 |
18h00 |
AFC < G2 |
0-1/1-0 |
19h00 |
RNG > C9 |
1-0/0-1 |
20h00 |
GenG < Vitality |
0-1/1-0 |
Ngày 11/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
FW > AFC |
2-0/0-2 |
16h00 |
PVB > G2 |
1-1/1-1 |
17h00 |
100T < FNC |
0-1/1-0 |
18h00 |
IG > GRX |
1-0/0-1 |
19h00 |
Vitality < C9 |
1-1/1-1 |
20h00 |
GenG < RNG |
0-2/2-0 |
Ngày 12/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
MAD < KT |
0-2/2-0 |
16h00 |
Liquid < EDG |
0-2/2-0 |
17h00 |
FNC < IG |
1-1/2-0 |
18h00 |
100T > GRX |
1-1/0-2 |
19h00 |
RNG > Vitality |
3-0/1-2 |
20h00 |
C9 < GenG |
1-2/1-2 |
Ngày 13/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
AFC > PVB |
1-2/1-2 |
16h00 |
G2 > FW |
2-1/2-1 |
17h00 |
IG > 100T |
3-0/1-2 |
18h00 |
GRX < FNC |
0-3/1-2 |
19h00 |
Liquid > MAD |
1-2/0-3 |
20h00 |
KT > EDG |
3-0/2-1 |
Ngày 14/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
Vitality > RNG |
2-2/3-1 |
16h00 |
GenG < C9 |
1-3/2/2 |
17h00 |
Vitality > GenG |
3-2/1-4 |
18h00 |
C9 > RNG |
3-2/3-2 |
19h00 |
C9 > Vitality |
4-2/3-3 |
20h00 |
RNG vs GenG |
4-2/1-5 |
Tie-break: RNG > Cloud9 5-2/4-3
Ngày 15/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
AFC > FW |
2-2/2-2 |
16h00 |
G2 > PVB |
3-1/1-3 |
17h00 |
FW > G2 |
3-2/3-2 |
18h00 |
PVB < AFC |
1-4/3-2 |
19h00 |
FW < PVB |
3-3/2-4 |
20h00 |
G2 vs AFC |
3-3/4-2 |
Tie-Break: Flash Wolves < G2 Esports
Ngày 16/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
Liquid < KT |
1-3/4-0 |
16h00 |
MAD < EDG |
0-4/3-1 |
17h00 |
MAD < Liquid |
0-5/2-3 |
18h00 |
EDG > KT |
3-1/4-1 |
19h00 |
EDG < Liquid |
3-2/4-2 |
20h00 |
KT > MAD |
5-1/0-6 |
Ngày 17/10
Thời gian |
Trận đấu |
Tỷ số |
15h00 |
FNC > 100T |
3-1/1-3 |
16h00 |
GRX < IG |
0-4/4-0 |
17h00 |
FNC > GRX |
4-1/0-5 |
18h00 |
100T < IG |
1-4/5-0 |
19h00 |
GRX < 100T |
0-6/2-4 |
20h00 |
IG < FNC |
5-1/5-1 |
Jelly Donuts