Hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật DTCL 13.9 chính thức với các thay đổi lớn cho Tướng và Nâng Cấp Tướng mới khá mạnh khác.
![DTCL: Chi tiet ban cap nhat 13.9 chinh thuc - Can bang nho cho Tuong va Nang Cap Tuong moi DTCL: Chi tiết bản cập nhật 13.9 chính thức - Cân bằng nhỏ cho Tướng và Nâng Cấp Tướng mới]()
ĐẤU THƯỜNG (CỔNG DỊCH CHUYỂN!?) BẢN CẬP NHẬT 13.9
CỔNG DỊCH CHUYỂN VÒNG 2-6
- Cổng Dịch Chuyển Vòng 2-6 có 75% cơ hội xuất hiện. Demacia, Piltover, Targon và Không Cổng Dịch chuyển đều có cơ hội xuất hiện như nhau.
- Demacia: Nhận 2 trang bị thành phần
- Hư Không: Nhận 1 Găng Đạo Tặc
- Zaun: Nhận 10 vàng
CỔNG DỊCH CHUYỂN VÒNG 3-3
- Cổng Dịch Chuyển Vòng 3-3 có 8% cơ hội xuất hiện. Tỷ lệ 8% này bao gồm Cổng Dịch Chuyển từ Ionia, Quần Đảo Bóng Đêm, Noxus và Freljord, tất cả đều có cơ hội xuất hiện như nhau.
- Ionia: Hình Nhân Thế Mạng và 15 vàng
- Quần Đảo Bóng Đêm: Neeko và 2 Tướng 4-vàng
- Noxus: 2 Gói Trang Bị Hoàn Chỉnh
- Freljord: Gói Trang Bị Ornn
CỔNG DỊCH CHUYỂN VÒNG 4-3
- Cổng Dịch Chuyển Vòng 4-3 có 30% cơ hội xuất hiện. Tỷ lệ 30% này bao gồm Cổng Dịch Chuyển từ Targon, Piltover và Shurima, tất cả đều có cơ hội xuất hiện như nhau.
- Targon: Nhận 1 Vương Miện Chiến Thuật
- Piltover: Nhận 1 Xúc Xắc Ma Thuật, 1 Máy Sao Chép Tướng Cỡ Nhỏ, 1 Nam Châm Ma Thuật và 1 Búa Rèn Ma Thuật
- Shurima: Nhận 1 Sách Chọn Ấn và 6 vàng
THAY ĐỔI VỀ HỆ THỐNG
- Các tướng 5-vàng 3-sao giờ sẽ được cộng thêm 4.000 máu
Thay đổi Hệ Tộc DTCL 13.9
- Giáp Của Vệ Quân: 25/75/200 ⇒ 25/70/180
- Thần Đồng - Sát Thương & Sát Thương Giảm Thiểu Mỗi Trang Bị: 3/10% ⇒ 4/9%
Thay đổi Tướng DTCL 13.9
Tướng 1 Vàng
- Gangplank - Tốc độ Đánh: 0,65 ⇒ 0,7
- Kayle - Kiếm Tinh Hỏa - Tỷ lệ SMCK: 155 ⇒ 175%
- Ngộ Không - Sát Thương của Mình Đồng Da Sắt: 140/210/315 ⇒ 150/225/335
Tướng 2 Vàng
- Camille - Đá Quét Chiến Thuật - Tỷ lệ SMCK: 210% ⇒ 240%
- Camille - Đá Quét Chiến Thuật - Thời Gian Giải Giới: 1,5/1,6/1,75 ⇒ 1,75/1,8/2 giây
Tướng 3 Vàng
- Kai'sa - Sát Thương Của Tinh Tú Tích Tụ: 135/205/335 ⇒ 125/185/310
- Kai'sa - Tốc Độ Đánh Cộng Thêm Của Tinh Tú Tích Tụ: 75% ⇒ 60%
- Jax - Sát Thương của Ra Đòn Thích Ứng: 80/125/210 ⇒ 85/130/210
Tướng 4 Vàng
- Aatrox - Sát Thương Nghiền Nát Linh Hồn: 200/300/1.200 ⇒ 220/330/1.200
- Aatrox - Sát Thương Quỷ Kiếm Darkin: 200/300/1.200 ⇒ 220/330/1.200
- Garen - Tăng năng lượng yêu cầu: 90/180 ⇒ 100/200
- Jhin - SMCK: 65 ⇒ 70
- Miss Fortune - Sát Thương Bão Đạn: 32/50/150 ⇒ 30/45/150
- Miss Fortune - Sát thương khi trúng các đợt Bão Đạn tiếp theo: 18/27/100 ⇒ 15/24/100
- Viego - Máu: 950 ⇒ 1.000
- Viego - Sát Thương Tuyệt Mệnh: 240/360/800 ⇒ 260/390/900
Tướng 5 Vàng
- Ezreal Tối Thượng - Ezreal Đa Vũ Trụ - Tỷ lệ SMCK: 133/133/277 ⇒ 133/133/533%
- Syndra 3-sao giờ sẽ luôn thi triển kỹ năng của cô ấy 9 lần. Ngay cả khi người chơi không có đơn vị trên hàng chờ dự bị.
Nâng Cấp Tướng DTCL 13.9
- Ashe - Kính Nhắm Laser - Tốc Độ Đánh: 50% ⇒ 45%
- Lux - Lăng Kính Hội Tụ - Sát Thương Cộng Thêm: 120% ⇒ 150%
- Nasus - Sống Bằng Tình Cảm - Hồi máu khi hạ gục: 300 ⇒ 275
- Jinx - Hưng Phấn! - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 35% ⇒ 30%
- Lee Sin - Hộ Thể Thanh Tẩy - Tăng Năng Lượng Tiêu Hao: 10 ⇒ 15
- Pyke - Tiền Ăn Chia - Số lần thi triển kỹ năng cho mỗi lượt làm mới: 3 ⇒ 2
- Rell - SMPT Cộng Thêm Của Giữ Vững Hàng Ngũ: 80 ⇒ 60
- Yasuo - Sát Thương Cộng Thêm Của Gió Của Lãng Khách: 20% ⇒ 8%
- Jax - Không Khoan Nhượng - Tốc Độ Đánh Sau Mỗi 3 Đòn Đánh Thường: 15% ⇒ 18%
- Riven - Tái Xuất Khải Hoàn - Lá Chắn Tương Đương Máu: 40% ⇒ 45%
- Garen - Dồn Sức Vào Kiếm - Tăng Năng Lượng Tiêu Hao: 30 ⇒ 50
- Garen - Lấy Kiếm Làm Khiên - Lá Chắn Tương Đương Máu: 15% ⇒ 12%
- Garen - Lấy Kiếm Làm Khiên - Thời Gian Hiệu Lực Của Lá Chắn: 6 ⇒ 4 giây
- Warwick - Siêu Dữ Liệu - Sát thương với mỗi 100 Máu: 0,75% ⇒ 0,65%
- Warwick - Ăn Uống Đầy Đủ - Máu Khởi Đầu: 40 ⇒ 60
- Warwick - Ăn Uống Đầy Đủ+ - Máu Khởi Đầu: 140 ⇒ 150
- Trái Tim Quân Cảnh Laser, Linh Hồn Quân Cảnh Laser, Huy Hiệu Thần Đồng, Vương Miện Thần Đồng giờ sẽ chỉ xuất hiện ở vòng 4-2.
Thay đổi Trang Bị Ánh Sáng DTCL 13.9
- Áo Choàng Hừng Đông (Áo Choàng Bóng Tối) - SMCK: 10% ⇒ 30%
- Áo Choàng Hừng Đông (Áo Choàng Bóng Tối) - Giáp: 20 ⇒ 30
- Dây Chuyền Thượng Nhân Targon (Dây Chuyền Iron Solari) - Sức Mạnh Lá Chắn: 400/500/600 ⇒ 350/400/450
- Thệ Ước Bảo Hộ (Lời Thề Hộ Vệ) - Năng Lượng Khởi Đầu: 45 ⇒ 60
- Áo Choàng Giả Kim (Áo Choàng Thủy Ngân) - Kháng Phép: 20 ⇒ 40
- Áo Choàng Giả Kim (Áo Choàng Thủy Ngân) - Tỷ Lệ Chí Mạng: 20% ⇒ 40%
- Đại Bác Ánh Sáng (Đại Bác Liên Thanh) - Tốc Độ Đánh: 99% ⇒ 125%
- Đao Quang Điện Statikk (Dao Điện Statikk) - Sát Thương: 75 ⇒ 65
Trang bị Rèn của Ornn
- Vũ Khúc Tử Thần - Tốc Độ Đánh: 20% ⇒ 30%
- Vũ Khúc Tử Thần - Giáp: 20 ⇒ 30
- Rìu Nham Tinh - Máu: 150 ⇒ 250
- Rìu Nham Tinh - SMCK: 20% ⇒ 25%
- Lưỡng Cực Zhonya - SMPT: 40 ⇒ 30
- Lưỡng Cực Zhonya - Giáp & Kháng Phép: 40 ⇒ 30