Nhìn qua 12 bảng ngọc và bảng hỗ trợ của các vị tướng ruột mà thánh Nerf thường xuyên sử dụng.
Như chúng tôi đã đưa tin cách đây không lâu, vào những ngày cuối cùng của năm 2015, Faker chính thức trở về ngôi vương số 1 Thách Đấu Hàn Quốc sau nhiều tháng “du lịch” rank Kim Cương. Thành tích này nhận được rất nhiều lời khen ngợi và chúc mừng từ fan hâm mộ của Thánh Nerf trên toàn thế giới.
Sau khi đưa tài khoản chính lên top 1, Faker cũng dừng lại luôn và giành thời gian cho tài khoản thứ 2 của anh là “Hide On Bush”. Tài khoản này thậm chí do quá lâu không được chơi, đã bị rớt từ Thách Đấu xuống đến tận… Kim Cương II. Mặc dù vậy, Faker cũng không mất quá nhiều công sức để đưa tài khoản này lên Cao Thủ rồi Thách Đấu chỉ trong vòng chưa đến nửa tháng.
Chúng ta hãy cùng tham khảo 12 bảng ngọc và bảng bổ trợ của một số vị tướng chính Faker đã dùng để leo rank tại máy chủ Hàn Quốc trong thời gian qua.
Fizz
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên kháng phép
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 4 viên hồi chiêu theo cấp, 5 viên SMPT theo cấp
Ngọc tím : 3 viên SMPT
Lux
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên kháng phép
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 4 viên hồi chiêu theo cấp, 5 viên SMPT theo cấp
Ngọc tím : 3 viên SMPT
Miss Fortune
Ngọc Đỏ : 9 viên STVL
Ngọc Vàng : 9 viên giáp
Ngọc Xanh : 9 viên kháng phép theo cấp
Ngọc tím : 3 viên tốc độ đánh
LeBlanc
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên kháng phép
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 4 viên hồi chiêu theo cấp, 5 viên SMPT theo cấp
Ngọc tím : 3 viên SMPT
Riven
Ngọc Đỏ : 9 viên STVL
Ngọc Vàng : 9 viên giáp
Ngọc Xanh : 9 viên kháng phép theo cấp
Ngọc tím : 3 viên STVL
Lissandra
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên kháng phép
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 9 viên giảm thời gian hồi chiêu theo cấp
Ngọc tím : 3 viên SMPT
Trundle
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên giáp
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 9 viên giảm thời gian hồi chiêu
Ngọc tím : 3 viên STVL
Irelia
Ngọc Đỏ : 9 viên STVL
Ngọc Vàng : 9 viên giáp theo cấp
Ngọc Xanh : 9 viên kháng phép theo cấp
Ngọc tím : 3 viên tốc độ đánh
Zed
Ngọc Đỏ : 9 viên STVL
Ngọc Vàng : 9 viên giáp
Ngọc Xanh : 3 viên kháng phép theo cấp, 6 viên giảm hồi chiêu theo cấp
Ngọc tím : 2 viên STVL, 1 viên tốc độ đánh
Quinn
Ngọc Đỏ : 9 viên STVL
Ngọc Vàng : 9 viên giáp
Ngọc Xanh : 3 viên kháng phép theo cấp, 6 viên giảm hồi chiêu theo cấp
Ngọc tím : 2 viên STVL, 1 viên tốc độ đánh
Lulu
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên kháng phép
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 4 viên giảm hồi chiêu theo cấp, 5 viên SMPT theo cấp
Ngọc tím : 3 viên SMPT
Ryze
Ngọc Đỏ : 9 viên xuyên kháng phép
Ngọc Vàng : 9 viên máu theo cấp
Ngọc Xanh : 6 viên giảm hồi chiêu, 3 viên giảm hồi chiêu theo cấp
Ngọc tím : 3 viên tốc độ di chuyển