LMHT: Lịch thi đấu CKTG Vòng bảng từ ngày 10/10 đến 17/10

Sau đây là lịch thi đấu chính thức của vòng bảng CKTG 2018 bộ môn LMHT.

Thể thức

4 đội chiến thắng ở vòng Play-In 2 (C9, EDG, G2 và GRX) sẽ tham dự cùng 12 đội còn lại từ các khu vực khác trong vòng bảng để tìm ra 8 đội xuất sắc nhất tiến vào vòng loại trực tiếp. Các đội sẽ được chia thành 4 bảng đấu lượt đi lượt về BO1. 2 đội đầu mỗi bảng sẽ tiesn vào vòng trong, 2 đội cuối bảng sẽ ra về với giải thưởng tương ứng.

LMHT: Lịch thi đấu CKTG Vòng bảng từ ngày 10/10 đến 17/10

Lịch thi đấu và kết quả vòng bảng

Ngày 10/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 KT > Liquid 1-0/0-1
16h00 EDG > MAD 1-0/0-1
17h00 PVB < FW 0-1/1-0
18h00 AFC < G2 0-1/1-0
19h00 RNG > C9 1-0/0-1
20h00 GenG < Vitality 0-1/1-0

Ngày 11/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 FW > AFC 2-0/0-2
16h00 PVB > G2 1-1/1-1
17h00 100T < FNC 0-1/1-0
18h00 IG > GRX 1-0/0-1
19h00 Vitality < C9 1-1/1-1
20h00 GenG < RNG 0-2/2-0

Ngày 12/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 MAD < KT 0-2/2-0
16h00 Liquid < EDG 0-2/2-0
17h00 FNC < IG 1-1/2-0
18h00 100T > GRX 1-1/0-2
19h00 RNG > Vitality 3-0/1-2
20h00 C9 < GenG 1-2/1-2

Ngày 13/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 AFC > PVB 1-2/1-2
16h00 G2 > FW 2-1/2-1
17h00 IG > 100T 3-0/1-2
18h00 GRX < FNC 0-3/1-2
19h00 Liquid > MAD 1-2/0-3
20h00 KT > EDG 3-0/2-1

Ngày 14/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 Vitality > RNG 2-2/3-1
16h00 GenG < C9 1-3/2/2
17h00 Vitality > GenG 3-2/1-4
18h00 C9 > RNG 3-2/3-2
19h00 C9 > Vitality 4-2/3-3
20h00 RNG vs GenG 4-2/1-5

Tie-break: RNG > Cloud9      5-2/4-3

Ngày 15/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 AFC > FW 2-2/2-2
16h00 G2 > PVB 3-1/1-3
17h00 FW > G2 3-2/3-2
18h00 PVB < AFC 1-4/3-2
19h00 FW < PVB 3-3/2-4
20h00 G2 vs AFC 3-3/4-2

Tie-Break: Flash Wolves < G2 Esports

Ngày 16/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 Liquid < KT 1-3/4-0
16h00 MAD < EDG 0-4/3-1
17h00 MAD < Liquid 0-5/2-3
18h00 EDG > KT 3-1/4-1
19h00 EDG < Liquid 3-2/4-2
20h00 KT > MAD 5-1/0-6

Ngày 17/10

Thời gian Trận đấu Tỷ số
15h00 FNC > 100T 3-1/1-3
16h00 GRX < IG 0-4/4-0
17h00 FNC > GRX 4-1/0-5
18h00 100T < IG 1-4/5-0
19h00 GRX < 100T 0-6/2-4
20h00 IG < FNC 5-1/5-1

Jelly Donuts

Bài liên quan

Bài đọc nhiều nhất

Lên đầu trang