LMHT: Chi tiết bản cập nhật 13.4 chính thức - Chỉnh sửa tướng số lượng lớn và trang bị hỗ trợ
Hãy cùng điểm qua một số thay đổi lớn trong bản cập nhật 13.4 LMHT lần này và chuẩn bị cho meta lớn tiếp tục thay đổi trong thời gian tới nhé.
Thay đổi cân bằng Tướng 13.4
Thresh (Thay đổi)
Q/Án Tử
- Hồi chiêu: 19-11 giây => 19-9
- Sát thương cơ bản: 100 280 => 100 300
- Tỷ lệ SMPT: 80% => 90%
W/Con Đường Tăm Tối
- Lá chắn cơ bản: 50 150 => 50 130
- Hồi chiêu: 22 - 16 giây => 21 - 17
E/Lưỡi Hái Xoáy
- Sát thương cơ bản: 75 - 215 => 75 - 235
- Tỷ lệ SMPT: 60% => 70%
Veigar (Buff)
Q/Điềm Gở
- Tầm sử dụng:950 => 1050.
W/Thiên Thạch Đen
- Tầm sử dụng: 900 => 950.
Cho'gath (Buff)
Chỉ số cơ bản
- Giáp mỗi cấp: 4.7 => 5.
Q/Rạn Nứt
- Năng lượng: 60 => 50
- Sát thương: 80-300 => 80-320.
W/Tiếng Gầm Hoang Dã
- Năng lượng: 70-110 => 70-90.
Alistar (Buff)
- Nội tại/Tiếng Gầm Chiến Thắng
- Hồi máu: 6% => 7%.
Q/Nghiền Nát
- Tỷ lệ SMPT: 70% => 80.
W/Bò Húc
- Tỷ lệ SMPT: 90% => 100.
Ahri (Buff)
Chỉ số cơ bản
- Máu cơ bản: 570 => 590.
- Giáp cơ bản: 18 => 21.
R/Phi Hồ
- Hồi chiêu: 140-90 => 130-80
Malphite (Buff)
W/Nắm Đấm Chấn Động
- Hồi chiêu: 12-10 giây => 10-8 giây,
- Tỷ lệ giáp cộng thêm vào đòn đánh: 10% => 15,
- Tỷ lệ giáp cộng thêm vào sát thương lan: 15% => 20.
Viego (Buff)
Nội tại/Thống Trị Tối Cao
- Giờ có thể gây sát thương chí mạng.
R/Tuyệt Mệnh
- Tỷ lệ sát thương: 3% lượng máu đã mất mỗi 100 sát thương cộng thêm => 5% lượng máu đã mất mỗi 100 sát thương cộng thêm.
Aphelios (Buff)
Nội tại/Sát Thủ và Tiên Tri
- Tốc độ tấn công: 7.5-45% => 9-54%.
Senna (Buff)
Chỉ số cơ bản
- Tỷ lệ tốc độ tấn công: 0.3 => 0.4.
R/Hắc Ám Soi Rọi
- Sát thương: 250-500 (+100% sát thương cơ bản, +70% SMPT) => 250-550 (+115% sát thương cơ bản, +70% SMPT).
- Hồi chiêu: 160-120 giây => 140-100.
Riven (Buff)
Nội tại/Kiếm Cổ Ngữ
- Sát thương: 30-60% tổng sát thương (cấp 1-18) => 30-60% tổng sát thương (cấp 1-18, +1.75% mỗi cấp).
- Nội tại sẽ có tác dụng lên trụ (hiệu lực 50%)
- Cộng dồn nội tại sẽ được hiển thị dưới thanh máu (chỉ Riven nhìn thấy).
Orianna (Buff)
Chỉ số cơ bản
- Giáp cơ bản: 17 => 20.
W/Lệnh: Phát Sóng
- Năng lượngs: 70-90 => 60-80.
Samira (Nerf)
Nội tại/Thích Thể Hiện
- Tốc độ di chuyển cộng thêm mỗi cộng dồn: 3,5% => 1/2/34% (cấp 1/6/11/16)
- Tốc độ di chuyển tối đa từ 21% => 12/18/16/24% (cấp 1/6/11/16)
R/Hỏa Ngục Liên Xạ
- Hiệu ứng hút máu: 66,6% => 50%
Jax (Nerf)
Chỉ số cơ bản
- Máu cơ bản: 685 => 665
- Máu mỗi cấp: 99 => 100
E/Phản Công
- Tỷ lệ SMPT: 100% => 70%
- Né đòn tấn công sẽ tăng tổng sát thương cho kỹ năng E thay vì sát thương cơ bản
R/Bậc Thầy Vũ Khí
- Sát thương đòn đánh: 80 160 => 60 160
- Giáp cộng thêm: 25 65 => 15 65
- Kháng phép cộng thêm:15 39 => 9 39
Maokai (Nerf)
Q/Bụi Cây Công Kích
- Sát thương: 70-270 (+2-3% máu tối đa) => 70-270 (+2-4% máu tối đa).
E/Ném Chồi Non
- Hồi chiêu: 10 => 14.
- Sát thương: 55-155 => 50-150.
- Tỷ lệ SMPT: 0.35 (+4% làm chậm với mỗi 100 SMPT) => 0.25 (+1% làm chậm với mỗi 100 SMPT).
- Tỷ lệ lượng máu: 0,9 làm chậm mỗi 100 máu => 1% làm chậm mỗi 100 máu.
Elise (Nerf)
Q/Cắn Độc
- Sát thương Q cơ bản: 70-210 => 60-180.
R/Nhện Chúa
- Sát thương R cơ bản: 10-25 => 8-26.
Amumu (Nerf)
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp: 100 => 94.
- Giáp mỗi cấp: 4.2 => 4.
W/Tuyệt Vọng
- Sát thương: 6-14 (+1-2% máu tối đa) => 6-14 (+1-1.6% máu tối đa).
Udyr (Nerf)
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp: 98 => 92.
- Giáp cơ bản: 34 => 31.
Q/Vuốt Lôi Hùng
- Tỷ lệ sát thương đòn đánh: 30% base attack damage => 25%.
R/Cánh Băng Phượng
- Làm chậm: 25-40% => 20-35%.
Jarvan (Nerf)
W/Hoàng Kim Giáp
- Hồi chiêu: 8 giây => 9 giây
- Lá chắn dựa trên sát thương cơ bản: 80% => 70.
Anivia (Nerf)
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp: 96 => 92.
- Giáp mỗi cấp: 5.2 => 4.9.
Azir (Nerf)
Chỉ số cơ bản
- Năng lượng: 480,837 => 380,992.
W/Trỗi Dậy
- Thời gian hồi dự trữ: 10-6 => 9-6.
E/Cát Lưu Động
- Sát thương: 60-180 (+0.4 SMPT) => 60-220 (+0.55 SMPT)
R/Phân Chia Thiên Hạ
- Sát thương: 175-475 (+0.6 SMPT) => 200-600 (+0.75 SMPT)
Thay đổi cân bằng Trang bị/Ngọc 13.4
Gương Thần Bandle
- Trang bị Huyền Thoại => Trang bị Thần Thoại
Liềm Ma
- Tốc độ hồi năng lượng: 50% => 25%
Nanh Băng
- Tốc độ hồi năng lượng: 75% => 50%
Mảnh Chân Băng
- Tốc độ hồi năng lượng: 115% => 100%
Khiên Cổ Vật
- Tốc độ hồi máu: 25% => 50%
Giáp Thép
- Tốc độ hồi máu: 25% => 50%
Lá Chắn Targon
- Tốc độ hồi máu: 50% => 75%
Giáp Thép Cổ Ngữ
- Tốc độ hồi máu: 50% => 75% Giày Xịn
- Tiền bán: 210 vàng => 90 vàng
Bảng Ngọc
Quyền Năng Bất Diệt
- Tạm thời bị xóa khỏi LMHT.
Thợ Săn Kho Báu
- Vàng cơ bản: 70 => 50.
- Tổng lượng vàng: 550 => 450.
Đắc Thắng
- Tạm thời bị xóa khỏi LMHT.
Hệ thống
Giảm kinh nghiệm từ điểm hạ gục
- Cấp 1: 42 kinh nghiệm (15% cấp hiện tại) ⇒ 42 kinh nghiệm (15% cấp hiện tại)
- Cấp 2: 114 kinh nghiệm (30% cấp hiện tại) ⇒ 114 kinh nghiệm (30% cấp hiện tại)
- Cấp 3: 186 kinh nghiệm (39% cấp hiện tại) ⇒ 144 kinh nghiệm (30% cấp hiện tại)
- Cấp 4: 258 kinh nghiệm (44% cấp hiện tại) ⇒ 174 kinh nghiệm (30% cấp hiện tại)
- Cấp 5: 330 kinh nghiệm (49% cấp hiện tại) ⇒ 204 kinh nghiệm (30% cấp hiện tại)
- Cấp 6: 402 kinh nghiệm (52% cấp hiện tại) ⇒ 234 kinh nghiệm (30% cấp hiện tại)
- Cấp 7: 434 kinh nghiệm (49% cấp hiện tại) ⇒ 308 kinh nghiệm (35% cấp hiện tại)
- Cấp 8: 500 kinh nghiệm (51% cấp hiện tại) ⇒ 392 kinh nghiệm (40% cấp hiện tại)
- Cấp 9: 515 kinh nghiệm (48% cấp hiện tại) ⇒ 486 kinh nghiệm (45% cấp hiện tại)
- Cấp 10: 590 kinh nghiệm (50% cấp hiện tại) ⇒ 590 kinh nghiệm (50% cấp hiện tại)
Tổng hợp trang phục mới LMHT 13.4
Kennen và Fizz Phi Hành Gia
Xerath Phi Hành Gia
Singed Phi Hành Gia
Ivern Phi Hành Gia
Bài cùng chuyên mục