Tổng hợp những Hero để leo rank tốt nhất Dota trong phiên bản 7.21B

Quang BD

Bảng xếp hạng những Hero tốt nhất trong Dota 7.21 và 7.21b được cân nhắc từ 524 ván đấu và được phân chia thành 5 nhóm khác nhau.

Những vị tướng được phân chia 5 lớp khác nhau giựa theo tỉ lệ được lựa chọn mỗi khi tiến hành ban pick trước trận đấu. Theo đó, Tỉ lệ thắng không ảnh hưởng quá nhiều đến việc vị tướng đó được xếp hạng cao hoặc vì sức mạnh của vị tướng đó trong các trận đấu Pub.

Danh sách dưới đây được lựa chọn dựa theo số liệu của các trận đấu chuyên nghiệp từ 1 tháng 2 đến 24 tháng 2 trong suốt bản cập nhật 7.21 và 7.21b bao gồm cả giải ESL One Katowice 2019 và MDL Macau 2019.

Nếu bạn sử dụng điện thoại xin hãy quay ngang màn hình để có thể trải nghiệm tốt nhất

Tier 1

Hero Name P+B P+B% Picks Picks% Bans Bans% Win%
Tiny 390 74.4% 178 34.0% 212 40.5% 46.6%
Elder Titan 361 68.9% 113 21.6% 248 47.3% 56.6%
Juggernaut 354 67.6% 149 28.4% 205 39.1% 48.3%
Outworld Devourer 332 63.4% 104 19.9% 228 43.5% 49.0%
Sven 331 63.2% 161 30.7% 170 32.4% 44.7%
Lifestealer 321 61.3% 132 25.2% 189 36.1% 55.3%
Magnus 305 58.2% 59 11.3% 246 47.0% 50.9%
Earth Spirit 302 57.6% 143 27.3% 159 30.3% 48.3%
Keeper of the Light 298 56.9% 125 23.9% 173 33.0% 51.2%
Lich 297 56.7% 136 26.0% 161 30.7% 50.7%

Tier 2

Hero Name P+B P+B% Picks Picks% Bans Bans% Win%
Dark Seer 258 49.2% 122 23.3% 136 26.0% 50.8%
Razor 250 47.7% 94 17.9% 156 29.8% 55.3%
Brewmaster 236 45.0% 104 19.9% 132 25.2% 60.6%
Grimstroke 233 44.5% 126 24.1% 107 20.4% 36.5%
Nature's Prophet 225 42.9% 89 17.0% 136 26.0% 51.7%
Kunkka 224 42.8% 77 14.7% 147 28.1% 46.8%
Troll Warlord 213 40.7% 92 17.6% 121 23.1% 51.1%
Doom 209 39.9% 106 20.2% 103 19.7% 49.1%
Pugna 204 38.9% 62 11.8% 142 27.1% 40.3%
Terrorblade 198 37.8% 75 14.3% 123 23.5% 50.7%

Tier 3

Hero Name P+B P+B% Picks Picks% Bans Bans% Win%
Undying 188 35.9% 59 11.3% 129 24.6% 44.1%
Chaos Knight 186 35.5% 75 14.3% 111 21.2% 60.0%
Dazzle 185 35.3% 69 13.2% 116 22.1% 50.7%
Chen 178 34.0% 64 12.2% 114 21.8% 57.8%
Medusa 173 33.0% 57 10.9% 116 22.1% 47.4%
Shadow Shaman 173 33.0% 107 20.4% 66 12.6% 52.3%
Batrider 171 32.6% 70 13.4% 101 19.3% 45.7%
Rubick 168 32.1% 123 23.5% 45 8.6% 51.2%
Timbersaw 167 31.9% 61 11.6% 106 20.2% 49.2%
Beastmaster 163 31.1% 73 13.9% 90 17.2% 52.1%
Phantom Assassin 161 30.7% 95 18.1% 66 12.6% 48.4%
Tidehunter 161 30.7% 69 13.2% 92 17.6% 36.2%
Puck 160 30.5% 83 15.8% 77 14.7% 42.2%
Tusk 156 29.8% 80 15.3% 76 14.5% 35.0%
Oracle 154 29.4% 81 15.5% 73 13.9% 50.6%
Huskar 154 29.4% 23 4.4% 131 25.0% 39.1%
Monkey King 134 25.6% 74 14.1% 60 11.5% 51.4%
Ember Spirit 133 25.4% 65 12.4% 68 13.0% 67.7%
Morphling 133 25.4% 48 9.2% 85 16.2% 43.8%
Ursa 124 23.7% 61 11.6% 63 12.0% 65.6%
Centaur Warrunner 123 23.5% 58 11.1% 65 12.4% 44.8%
Anti-Mage 120 22.9% 44 8.4% 76 14.5% 43.2%
Shadow Demon 115 22.0% 62 11.8% 53 10.1% 56.5%
Pangolier 112 21.4% 55 10.5% 57 10.9% 58.2%
Visage 112 21.4% 36 6.9% 76 14.5% 52.8%
Luna 110 21.0% 68 13.0% 42 8.0% 51.5%

Ở Tier 4 và Tier 5 là những hero được sử dụng trong 1 số tình huống đặc biệt giúp Counter 1 số đội hình nào đó trong thi đấu xếp hạng và đấu giải, do đó tỷ lệ thắng của những vị tướng này khá cao. Nhưng như đã nói trước thì những hero này không phải game nào cũng thắng 1 cách dễ dàng được

Tier 4

Hero Name P+B P+B% Picks Picks% Bans Bans% Win%
Lone Druid 108 20.6% 37 7.1% 71 13.6% 56.8%
Enigma 102 19.5% 43 8.2% 59 11.3% 55.8%
Night Stalker 94 17.9% 43 8.2% 51 9.7% 46.5%
Phoenix 85 16.2% 49 9.4% 36 6.9% 57.1%
Faceless Void 81 15.5% 30 5.7% 51 9.7% 53.3%
Bane 76 14.5% 55 10.5% 21 4.0% 63.6%
Jakiro 71 13.6% 61 11.6% 10 1.9% 50.8%
Nyx Assassin 66 12.6% 49 9.4% 17 3.2% 65.3%
Shadow Fiend 63 12.0% 34 6.5% 29 5.5% 41.2%
Weaver 62 11.8% 37 7.1% 25 4.8% 37.8%
Dragon Knight 59 11.3% 39 7.4% 20 3.8% 43.6%
Death Prophet 59 11.3% 34 6.5% 25 4.8% 38.2%
Winter Wyvern 49 9.4% 40 7.6% 9 1.7% 55.0%
Phantom Lancer 47 9.0% 21 4.0% 26 5.0% 33.3%
Lycan 46 8.8% 20 3.8% 26 5.0% 40.0%
Viper 46 8.8% 24 4.6% 22 4.2% 70.8%
Lina 46 8.8% 27 5.2% 19 3.6% 40.7%
Leshrac 44 8.4% 34 6.5% 10 1.9% 44.1%
Queen of Pain 42 8.0% 25 4.8% 17 3.2% 40.0%
Slark 40 7.6% 25 4.8% 15 2.9% 40.0%
Bounty Hunter 39 7.4% 17 3.2% 22 4.2% 52.9%
Clockwerk 37 7.1% 23 4.4% 14 2.7% 60.9%
Enchantress 34 6.5% 17 3.2% 17 3.2% 64.7%
Disruptor 33 6.3% 28 5.3% 5 1.0% 50.0%
Slardar 31 5.9% 19 3.6% 12 2.3% 52.6%
Lion 30 5.7% 24 4.6% 6 1.2% 50.0%
Drow Ranger 30 5.7% 19 3.6% 11 2.1% 47.4%
Crystal Maiden 29 5.5% 23 4.4% 6 1.2% 52.2%
Dark Willow 28 5.3% 17 3.2% 11 2.1% 52.9%
Tinker 28 5.3% 13 2.5% 15 2.9% 23.1%
Legion Commander 27 5.2% 18 3.4% 9 1.7% 66.7%
Meepo 27 5.2% 6 1.2% 21 4.0% 66.7%

Tier 5

Hero Name P+B P+B% Picks Picks% Bans Bans% Win%
Arc Warden 24 4.6% 13 2.5% 11 2.1% 61.5%
Bristleback 24 4.6% 16 3.1% 8 1.5% 37.5%
Witch Doctor 23 4.4% 20 3.8% 3 0.6% 50.0%
Naga Siren 22 4.2% 13 2.5% 9 1.7% 61.5%
Spectre 21 4.0% 11 2.1% 10 1.9% 54.6%
Venomancer 21 4.0% 9 1.7% 12 2.3% 44.4%
Underlord 20 3.8% 12 2.3% 8 1.5% 58.3%
Omniknight 19 3.6% 15 2.9% 4 0.8% 40.0%
Necrophos 18 3.4% 17 3.2% 1 0.2% 58.8%
Invoker 16 3.1% 14 2.7% 2 0.4% 35.7%
Templar Assassin 15 2.9% 7 1.3% 8 1.5% 57.1%
Treant Protector 13 2.5% 7 1.3% 6 1.2% 42.9%
Techies 12 2.3% 1 0.2% 11 2.1% 0.0%
Sniper 12 2.3% 9 1.7% 3 0.6% 44.4%
Vengeful Spirit 12 2.3% 10 1.9% 2 0.4% 60.0%
Mirana 12 2.3% 10 1.9% 2 0.4% 40.0%
Clinkz 11 2.1% 9 1.7% 2 0.4% 44.4%
Skywrath Mage 10 1.9% 9 1.7% 1 0.2% 33.3%
Warlock 10 1.9% 10 1.9% 0 0.0% 60.0%
Storm Spirit 10 1.9% 8 1.5% 2 0.4% 50.0%
Sand King 10 1.9% 9 1.7% 1 0.2% 66.7%
Abaddon 9 1.7% 7 1.3% 2 0.4% 28.6%
Axe 9 1.7% 6 1.2% 3 0.6% 50.0%
Spirit Breaker 8 1.5% 3 0.6% 5 1.0% 66.7%
Broodmother 8 1.5% 5 1.0% 3 0.6% 20.0%
Earthshaker 7 1.3% 6 1.2% 1 0.2% 50.0%
Pudge 6 1.2% 2 0.4% 4 0.8% 50.0%
Silencer 5 1.0% 2 0.4% 3 0.6% 0.0%
Wraith King 5 1.0% 5 1.0% 0 0.0% 20.0%
Alchemist 4 0.8% 3 0.6% 1 0.2% 66.7%
Bloodseeker 4 0.8% 2 0.4% 2 0.4% 50.0%
Ogre Magi 3 0.6% 3 0.6% 0 0.0% 100%
Riki 3 0.6% 2 0.4% 1 0.2% 50.0%
Zeus 3 0.6% 3 0.6% 0 0.0% 100%
Windranger 2 0.4% 2 0.4% 0 0.0% 50.0%
Gyrocopter 1 0.2% 1 0.2% 0 0.0% 100%
Ancient Apparition 1 0.2% 1 0.2% 0 0.0% 100%

 

Bài cùng chuyên mục