Laplace M: Danh sách tất cả Thẻ Hồn và cách tìm Thẻ Hồn dễ dàng nhất cho tân thủ

Nguyễn Tiến Khoa

Hãy cùng bài viết sau đây tìm hiểu tất cả các loại Thẻ Hồn (Equipment Card) và hiệu ứng, kĩ năng của chúng trong Laplace M và cách sở hữu chúng đơn giản nhất ngay tại đây nhé.

Cách sở hữu Thẻ Hồn đơn giản nhất

Cách dễ dàng nhất để sở hữu các loại Thẻ Hồn chính là qua hoạt động Card Realm - đây là một hoạt động trong nhóm Kingdom Quest mà bạn có thể đi 3 lần/ngày dễ sở hữu các Thẻ Hồn mạnh yếu random. Nếu bạn đang cần tìm một loại Thẻ Hồn đặc biệt nào đó, hãy bấm vào kiểm tra xem cái Realm đó có loại Card đó không nhé.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nhận Thẻ Hồn qua các dạng trả nhiệm vụ, quà thành tựu, mở rương và tham gia một số hoạt động sự kiện khác.

Danh sách tất cả Thẻ Hồn đang có trong game (Sẽ cập nhật thêm nếu thiếu)

Cool Raccoon

Ahri can be a shepherd too, right?

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
540-660 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11

Ninja Raccoon*

 
HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
540-660 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11 18-22

 

Fat Choco

 

 

Skill: Skill Effect:
Fat Choco Biến hình thành Fat Choco, hồi lại full máu khi biến hình và có bộ kĩ năng đặc biệt của nó
Angry Butt Lăn tròn tất công kẻ thù trong diện rộng, gây 665% Attack trong 8 giây

Cooldown: 8 sec.
Fat Man’s Food Triệu hồi mưa đồ ăn gây sát thương cho kẻ địch trong khu vực chỉ định, gây 379% Attack trong 10 giây.

Cooldown: 10 sec.

 

Schnee

 

 

Skill: Skill Effect:
Schnee Biến hóa thành Schnee trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của cô
Schnee’s Power Triệu hồi aura kiếm băng trước mặt, gây 335% Attack.

Cooldown: 3 sec.
Schnee’s Summon Triệu hồi bão tuyết trong khu vực chỉ định, gây sát thương bằng 806% Attack.

Cooldown: 10 sec.

 

Chobi

 

 

Skill: Skill Effect:
Chobi Biến hóa thành Chobi trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của nó
Choco Attack NBém cầu bóng ma về phía trước, gây sát thương diện rộng bằng 318% Attack.

Cooldown: 5 sec.
Fire Tornado Triệu hồi 3 con choco để tạo lốc lửa, gây sát thương bằng 763% Attack.

Cooldown: 10 sec.

 

Bear Raccoon

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
864-1056 9-11 9-11 9-11 9-11 14-18 29-35

 

Brunsy Raccoon

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
864-1056 9-11 9-11 9-11 9-11 14-18 29-35

 

Sakura*

 

 

Skill: Skill Effect:
Sakura Biến hóa thành Sakura trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của cô
Sakura’s Protection Tạo khiên bảo vệ người chơi (45% Max HP) kéo dài trong 8 sec.

Cooldown: 12 sec.
Sakura Attack Triệu hồi hoa anh đào khổng lồ, gây sát thương bằng 755% Attack.

Cooldown: 4 sec.

 

Obedient Raccoon

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
540-660 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11 18-22

 

Studious Raccoon

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
540-660 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11 18-22

 

Cap Shroom

 

 

Skill Skill Effect
Justice from Above Gây sát thương bằng 150% Attack + 510 cho kẻ thù trong tầm đánh

 

Shadow Demon

 

 

Skill Skill Effect
Damage-dealing skill Gây sát thương bằng 100% Attack + 510 cho kẻ thù trong tầm đánh.

 

Snow Wolf

 

 

Skill Skill Effect
Control skill Triệu hồi một con sói băng gây sát thương trước mặt bằng 209% Attack + 357 và choáng mục tiêu trong 2 giây.

 

Bat Familiar

 

 

Skill Skill Effect
Damage-dealing skill Gây sát thương bằng 419% Attack + 714 và gây hiệu ứng thiêu đốt. Mục tiêu bị thiêu đốt nhận thêm sát thương theo thời gian

 

Relya*

 

 

Skill Skill Effect
Damage-dealing skill Gây sát thương bằng 419% Attack + 2,864 cho kẻ thù và giảm 50% tốc chạy trong 5s.

 

Nympha Raccoon

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
864-1056 9-11 9-11 9-11 9-11 14-18 29-35

 

Maple Bear

 

 

Skill Skill Effect
Defense Skill Tăng phòng thủ bằng (4% + 160) và nhận một khiên có thể đỡ (6% of Max HP + 1140) sát thương trong 12 giây

 

Ancient Ent

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
540-660 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11 18-22

 

Flower Fairy

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack Defense
540-660 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11 18-22

 

Goro

 

 

Phản sát thương
40-40

 

Werewolf Warrior

 

 

ATK to Monster
45-55

 

Snow Bat

 

 

Hút Máu
45-55

 

Man-Eater

 

 

Attack to Bosses
45-55

 

Ace Ogre

 

 

Phản sát thương
45-55

 

Leafboar

 

 

HP Recovery
45-55

 

Theros

 

 

Final Damage
25-35

 

Nympha

 

 

Final Damage Life Steal
50-55 100-105

 

Margaret

 

 

Attack Crit Rate.
15-20 1.0%-1.0%

 

Maid Raccoon

 

 

HP AGI All Attr Str Vit Attack
864-1056 9-11 9-11 9-11 9-11 9-11

 

Dark Crystal

 

 

Final Damage Reduction
55-65

 

Fireboar*

 

 

HP Recovery
150-160

 

Winter Dryad

 

 

Final Damage
55-65

 

Riverrun Swordsman*

 

 

Attack to Bosses
70-85

 

Ogre Derr*

 

 

Reflect Damage
140-160

 

Ace Goat

 

 

Life Steal
140-160

 

Frosty Ace Goat

 

 

Damage
x2.0%-2.0%

 

Metal Guard*

 

 

Life Steal Rate Attack
1.0%-1.0% 20-20

 

Snow Howler

 

 

VIT
18-22

 

Galdan

 

 

STR
18-22

 

Flash Fox*

 

 

AGI
18-22

 

Malorne*

 

 

DMG Final Damage
x1.0%-1.0% 45-55

 

Small Dryad

 

 

ATK to Monster Defense to Monsters
28-32 28-32

 

Genki Raccoon

 

 

DEF to Bosses Attack to Bosses
28-32 28-32

 

Mandrake

 

 

ATK to Monster Defense to Monsters
55-65 55-65

Bài cùng chuyên mục