Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ

Hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật 7.22G mới nhất với hàng loạt thay đổi mới cho các Trang bị cũng như Hero quan trọng trong Dota 2 mà bạn cần tham khảo qua.

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ

Thay đổi trang bị

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 2

Bracer
  • Kháng phép giảm từ 6% còn 5%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 3

Chainmail
  • Giáp giảm từ 5 còn 4

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 4

Hand of Midas
  • Giá công thức tăng lên từ 1650 lên 1750

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 5

Medallion of Courage
  • Giáp giảm từ 7 còn 6

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 6

Phase Boots
  • Giáp giảm từ 6 còn 5

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 7

Sentry Ward
  • Thời gian hồi stock tăng lên từ 70s lên 85

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 8

Solar Crest
  • Giáp giảm từ 12 còn 10
  • Giá công thức tăng lên từ 300 thành 400

Thay đổi Hero

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 9

Alchemist

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 10

Greevil's Greed
  • Greevil's Greed vàng cộng thêm mỗi stack giảm từ 4 còn 3

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 11

Chemical Rage
  • Chemical Rage không còn cho hồi mana
Talents
  • Level 15 Talent giảm từ +50 Damage còn +30
  • Level 25 Talent giảm từ -0.2 Chemical Rage Base Attack Time còn -0.15

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 12

Brewmaster

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 13

Primal Split
  • Sát thương của Primal Split Storm Wind Walk tăng lên từ 100/160/220 thành 140/200/260

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 14

Broodmother

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 15

Spin Web
  • Spin Web nâng cấp Scepter giảm từ +12 Charges còn +10
  • Spin Web nâng cấp Scepter giảm từ +30% tốc chạy còn +20%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 16

Chaos Knight

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 17

Chaos Strike
  • Chaos Strike max crit tăng lên từ 160/195/230/265% thành 160/200/240/280%
Talents
  • Level 15 Talent tăng lên từ +12% Cooldown Reduction thành +15%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 18

Chen

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 19

Holy Persuasion
  • Holy Persuasion maximum creep level giảm từ 4/5/6/6 còn 3/4/5/6

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 20

Divine Favor
  • Divine Favor tăng hồi máu giảm từ 8/12/16/20% còn 6/10/14/18%
  • Divine Favor active cooldown tăng lên từ 120/100/80/60 thành 140/120/100/80
Talents
  • Level 15 Talent tăng lên từ -30s Divine Favor Cooldown thành -40s

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 21

Clockwerk
  • Intelligence tăng lên từ 17 + 1.3 thành 18 + 1.5
  • Tốc di chuyển cơ bản tăng lên từ 310 thành 315

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 22

Power Cogs
  • Power Cogs tăng vùng nổ + đẩy lùi thành 15

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 23

Disruptor

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 24

Static Storm
  • Static Storm maximum damage mỗi giây tăng lên từ 200/250/300 thành 200/275/350
  • Static Storm tăng diện rộng lên từ 450 thành 500

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 25

Drow Ranger

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 26

Precision Aura
  • Precision Aura tăng lên từ 20/40/60/80% thành 22/44/66/88%
Talents
  • Level 15 Talent tăng lên từ +40% Gust Blind thành +50%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 27

Elder Titan

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 28

Astral Spirit
  • Astral Spirit cooldown tăng lên từ 17 thành 23/21/19/17
  • Astral Spirit buff nay có thể bị tẩy buff

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 29

Enchantress
  • Sát thương cơ bản giảm còn 4

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 30

Nature's Attendants
  • Nature's Attendants heal giảm từ 10/11/12/13 còn 7/9/11/13

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 31

Impetus
  • Sát thương giảm từ 16/22/28% còn 14/20/26%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 32

Faceless Void
  • Khả năng nhận Agility giảm từ 3.2 còn 3.0

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 33

Chronosphere
  • Chronosphere cooldown tăng lên từ 140/130/120 thành 140

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 34

Gyrocopter
  • Side Gunner scepter thay đổi tốc độ tấn công từ 1.1 thành 1.2 seconds

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 35

Io
Talents
  • Level 10 Talent mới đổi từ Spirits Apply Slow thành +90 Gold/Min
  • Level 15 Talent mới đổi từ +75 Spirits Hero Damage thành Spirits Apply Slow
  • Level 20 Talent mới đổi từ +150 Gold/Min thành +75 Spirits Hero Damage

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 36

Keeper of the Light

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 37

Blinding Light
  • Blinding Light cooldown giảm từ 30/25/20/15 còn 14
  • Blinding Light tăng tầm cast lên từ 550/600/650/700 thành 575/650/725/800

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 38

Chakra Magic
  • Chakra Magic mana leak tăng lên từ 4/4.5/5/5.5% thành 4.5/5/5.5/6%
Talents
  • Level 25 Talent tăng lên từ +2 Will-O-Wisp Flicker thành +3

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 39

Kunkka
Talents
  • Level 15 Talent giảm từ +12 Health Regen còn +10
  • Level 20 Talent giảm từ +25 Strength còn +20

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 40

Lycan

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 41

Summon Wolves
  • Summon Wolves Scepter tăng số sói triệu hồi từ 2 thành 3
  • Summon Wolves Scepter gold bounty giảm từ 20 còn 15

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 42

Shapeshift
  • Shapeshift cooldown giảm từ 130/105/80 còn 110/95/80

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 43

Mirana

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 44

Sacred Arrow
  • Sacred Arrow base damage giảm từ 80/160/240/320 còn 40/120/200/280
  • Sacred Arrow bonus damage tăng lên từ 140 thành 180

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 45

Moonlight Shadow
  • Moonlight Shadow hao mana tăng lên từ 75 thành 125

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 46

Night Stalker

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 47

Void
  • Void nay sẽ không còn gây nửa số sát thương trong thời gian ban ngày

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 48

Ogre Magi
  • Sát thương gốc giảm còn 4

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 49

Phantom Lancer

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 50

Juxtapose
  • Juxtapose illusions damage tăng lên từ 20% còn 22%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 51

Puck
  • Jaunt nay có thể bị hủy bằng root
  • Agility gain tăng lên từ 1.7 thành 2.2

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 52

Phase Shift
  • Phase Shift nay sẽ không bị hủy bằng root
Talents
  • Level 20 Talent tăng lên từ -8s Waning Rift Cooldown thành -9s
  • Level 20 Talent tăng lên từ +40% Illusory Orb Distance/Speed thành +50%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 53

Shadow Demon

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 54

Soul Catcher
  • Sát thương giảm từ 25/30/35/40% còn 20/25/30/35%
Talents
  • Level 15 Talent giảm từ +30 tốc chạy còn +25

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 55

Tiny
  • Strength gốc giảm 2 điểm (sát thương gốc giữ nguyên)

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 56

  • Sát thương Tree Volley giảm từ 120% còn 100%
  • Tree Volley manacost tăng lên từ 150 thành 200
  • Tree Volley cooldown tăng lên từ 12 thành 15

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 57

Undying

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 58

Soul Rip
  • Soul Rip giảm số lính triệu hồi tối đa từ 8/10/12/14 còn 8/9/10/11
  • Soul Rip damage/heal per unit tăng lên từ 22/26/30/34 to 22/29/36/43

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 59

Flesh Golem
  • Flesh Golem lượng máu bị giảm theo giây tăng lên từ 7% thành 9%

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 60

Ursa

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 61

Earthshock
  • Sát thương tăng lên từ 50/100/150/200 thành 75/125/175/225

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 62

Venomancer

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 63

Plague Ward
  • Thay đổi thời gian tấn công của Plague Ward từ 1.5 tành 1.4

Dota 2: Chi tiết bản cập nhật 7.22g - Thay đổi chỉ số cho các Hero và trang bị cũ 64

Venomous Gale
  • Venomous Gale interval damage tăng lên từ 10/40/70/100 thành 15/45/75/105

Bài liên quan

Bài đọc nhiều nhất

Bài mới trong ngày

Lên đầu trang